Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học Anh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học nước ngoài |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
91000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i9 i51 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Language code of original and/or intermediate translations of textLanguage code- :
|
eng |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
823 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450B |
Dates associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
1968- |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thời đại |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
395 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách văn học Mỹ |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nhiều năm nay, Leah và Toby sống cách nhau một con đường mà chưa hề chạm mặt nhau bao giờ và Leah cực kỳ muốn nhìn trộm vào đằng sau cánh cửa ngôi nhà lập dị của Toby, nơi toàn những người thuê nhà kỳ quặc nhưng thú vị sinh sống. Cuối cùng, khi định mệnh mở cửa cho Leah bước vào ngôi nhà, cô ngạc nhiên nhận ra là có lẽ mình cũng cần Toby không kém gì Toby cần cô |
Introductory phraseOriginal version note- :
|
Nguyên bản |
Title statement of originalOriginal version note- :
|
31 dream street |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu thuyết |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu thuyết |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Anh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phan, Hoàng Hà |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
dịch |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn văn học |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.038099 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.163465, M.163466, M.163467 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Thị Thức |