Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bảo vệ môi trường |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
40000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 i23 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
363.7 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T455QU |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
108 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh họa màu |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Đầu trang tên sách ghi: Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Ban Thanh niên Nông thôn |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gồm những ý kiến, phát biểu chỉ đạo của lãnh đạo Đảng, Nhà nước về bảo vệ môi trường; tập hợp những bài viết, những mô hình hiệu quả phản ánh hoạt động của tuổi trẻ cả nước tham gia bảo vệ môi trường trong năm Thanh niên |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Hoạt động |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Thanh niên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Anh Tuấn |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Thái Hà |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Thanh Hương |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần, Hương Thảo |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Phong trào nhỏ |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.032877 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.149984, M.149985, M.149986 |
Shelving control numberLocation- :
|
PT.038928, PT.038929 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đặng Quang Tự |