Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Doanh nghiệp nhà nước |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
9786045736463 |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.709597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C103C |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2018 |
TrangMô tả vật lý- :
|
338 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Tài liệu tham khảo: tr.325-333 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Trình bày kinh nghiệm quốc tế về cải cách doanh nghiệp nhà nước và bài học cho Việt Nam. Thực trạng cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam giai đoạn 1986-2015. Một số giải pháp chủ yếu nhằm thúc đẩy cải cách doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam đến năm 2025 |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Cải cách |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Giải pháp |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, An Hà |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Cao Đức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Quang Thuấn |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn, Xuân Trung |
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- :
|
PGS. TS. |
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- :
|
NCS. |
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- :
|
GS. TS. |
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- :
|
TS. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
chủ biên |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.051226 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Minh Chơn |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đậu Thị Dung |