Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
OpenURL
Thông tin tài liệu:
Chỉ số xếp giá:
Tên tài liệu: Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam sau 30 năm đổi mới: Thực trạng và giải pháp : : Sách chuyên khảo / / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên; Nguyễn An Hà, Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Xuân Trung biên soạn.
Tác giả chính:
Hiện trong OPAC: yes

Thông tin số bản tài liệu:

Barcode/Số ĐKCB Chi tiết Tình trạng Status Dt Due Back
VV.007695 Sẵn sàng 2019-03-16 16:22:36

Xem chi tiết thông tin tài liệu:
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- : Doanh nghiệp nhà nước
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- : 9786045736463
Standard number or codeOther standard identifier- : RG_1 #1 eb0 i9
Description conventionsCataloging source- : AACR2
Mã ngôn ngữLanguage code- : vie
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- : vm
Án bản DDCPhân loại DDC- : 14
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- : 338.709597
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- : C103C
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : Hà Nội
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- : 2018
TrangMô tả vật lý- : 338 tr.
KhổMô tả vật lý- : 21 cm
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- : Tài liệu tham khảo: tr.325-333
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- : Trình bày kinh nghiệm quốc tế về cải cách doanh nghiệp nhà nước và bài học cho Việt Nam. Thực trạng cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam giai đoạn 1986-2015. Một số giải pháp chủ yếu nhằm thúc đẩy cải cách doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam đến năm 2025
General subdivisionSubject added entry--topical term- : Cải cách
General subdivisionSubject added entry--topical term- : Giải pháp
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- : Việt Nam
Tên cá nhânAdded entry--personal name- : Nguyễn, An Hà
Tên cá nhânAdded entry--personal name- : Nguyễn, Cao Đức
Tên cá nhânAdded entry--personal name- : Nguyễn, Quang Thuấn
Tên cá nhânAdded entry--personal name- : Nguyễn, Xuân Trung
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- : PGS. TS.
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- : NCS.
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- : GS. TS.
Titles and other words associated with a nameAdded entry--personal name- : TS.
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- : biên soạn
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- : biên soạn
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- : chủ biên
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- : biên soạn
Sublocation or collectionLocation- : Kho Đọc - VN
Shelving control numberLocation- : VN.051226

Falla en la definicion de campos MARC:
tag = 911
subfield =a
Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC

:
Lê Minh Chơn

Falla en la definicion de campos MARC:
tag = 912
subfield =a
Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC

:
Đậu Thị Dung