Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học nước ngoài |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
139008 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
99500 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_268 #1 eb0 i9 i51 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Language code of original and/or intermediate translations of textLanguage code- :
|
chi |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
895.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH305V |
Dates associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
1981- |
Fuller form of nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Tân Hiểu Quyên |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.4 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Táng tuyết |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
463 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Trong thời gian Thạch Tinh Ngự bị trấn yểm, biết bao yêu linh bị con người ngược đãi và nô dịch. Ngư yêu bị chặt đuôi, tống vào kỹ viện, nước mắt của họ rơi xuống hóa thành những hạt ngọc trai, đến nỗi ngọc trai bỗng rẻ hơn bèo. Điệp yêu bị cắt cụt cánh, đóng đinh định hồn vào chân tay rồi gắn lên mái nhà để trang trí và pahair rên la đau đớn suốt mười ngày đêm mới chết được... |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu thuyết chương hồi |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Trung Quốc |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đào, Bạch Liên |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
dịch |
TitleHost item entry- :
|
Thiên vũ |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.032685 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.149264, M.149265 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Trần Nguyễn Tuấn Anh |