Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
13000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i32 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.2 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
N106B |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2009 |
TrangMô tả vật lý- :
|
28 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
tranh màu |
KhổMô tả vật lý- :
|
18 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ truyện Cổ tích kinh điển hay nhất thế giới |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Truyện cổ tích |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Thế giới |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Thiếu nhi nhỏ |
Shelving control numberLocation- :
|
TN.025217,TN.025218,TN.025219,TN.025220,TN.025221 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
S |