Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
50000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 i23 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600TH |
Relator termTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
biên soạn |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
206 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tìm hiểu đặc điểm và các kỹ thuật nuôi một số loài động vật đặc sản như: Cá sấu, nhím, đà điểu, cầy hương, dê, lợn rừng... |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Động vật nuôi |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Đặc sản |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Phong trào nhỏ |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.037128 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.159536, M.159537, M.159538 |
Shelving control numberLocation- :
|
PT.040072, PT.040073 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |