Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trồng trọt |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
55000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
635.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600TH |
Relator termTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
sưu tầm và biên soạn |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
227 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào trong trồng trọt một số loài hoa: lan, hồng, mai, thủy tiên, oải hương, lộc vừng...nhằm tăng thu nhập và nâng cao đời sống góp phần phát triển nông nghiệp và nông thôn mới |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Hoa |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Kỹ thuật trồng |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.037058 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.159326, M.159327, M.159328 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Phạm Lê Khoa |