Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học hiện đại |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học Việt Nam |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
54000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 i23 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
895.9228 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H454QU |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
275 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tập hợp và giới thiệu những bài tạp bút và bút ký của tác giả như: Xuân Diệu với Quy Nhơn, Cây đa làng tôi, Con tàu đi xuyên bão, Khi người yêu ra trận |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Bút kí |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tạp bút |
Chronological subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Thế kỷ 21 |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Việt Nam |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Phong trào nhỏ |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.032603 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.149024, M.149025, M.149026 |
Shelving control numberLocation- :
|
PT.038701, PT.038702 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đậu Thị Dung |