Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
23000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
639 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
N515GI |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Dân trí |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
134 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Tài liệu tham khảo tr. 128-132 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu một số đặc điểm của giun đất nói chung và giun quế nói riêng, kĩ thuật nuôi giun đất, chăm sóc, thu hoạch. Phương pháp chế biến và sử dụng giun đất |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Giun đất |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tăng năng suất |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.031584 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.146065, M.146066, M.146067 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Admin |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Trần Nguyễn Tuấn Anh |