Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Pháp luật |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Pháp luật Việt Nam |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
9786049353772 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
15000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
346.597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T310H |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
54tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu Luật thanh niên đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghi quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Luật thanh niên |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hà Phương |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
tuyển chọn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.042727 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.182341, M.182342, M.182343, M.182344 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Minh Hải |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đậu Thị Dung |