Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học hiện đại |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học nước ngoài |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
62000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i9 i51 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
813 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
KH309V |
Title proper/short titleVarying form of title- :
|
Dancing on the edge |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hội Nhà văn |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
291 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Lớn lên trong sự dạy dỗ của người bà là nhà tâm linh tài ba, Miracle luôn xem mình là người đặc biệt khi được lấy ra từ tử cung của người mẹ đã chết và tin vào những điều huyền bí. Khi Dane, cha của Miracle “tan chảy” như lời bà nội Gigi, cô bé bị ám ảnh bởi việc kết nối với cha để đưa ông quay trở về. Càng tìm kiếm, cô bé càng như lạc vào ranh giới giữa tưởng tượng và thực tại. Cuối cùng, cô đã tự đốt cháy mình chính và được đưa vào bệnh viện. |
Introductory phraseOriginal version note- :
|
Dancing on the edge |
Title statement of originalOriginal version note- :
|
Nguyên bản tiếng Anh |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Văn học Mỹ |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu thuyết |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Mỹ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phương Anh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trà Vy |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
dịch |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn văn học |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.035139 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.153453, M.153454, M.153455 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Thị Minh Quý |