Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Nguyễn Công Trứ cuộc đời và thơ / Lê Thước, Lưu Trọng Lư, Trương Tửu... ; Đoàn Tử Huyến b.s. .- H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2011 .- 518tr. ; 21cm
   Phụ lục: tr. 463-506. - Thư mục: tr. 507-513
  Tóm tắt: Giới thiệu những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Công Trứ và những công trình nghiên cứu về đặc điểm văn thơ cũng như con người và cuộc đời ông
/ 99000đ

  1. Nguyễn Công Trứ.  2. Nghiên cứu văn học.  3. Thơ.  4. Văn học cận đại.  5. {Việt Nam}
   I. Trương Chính.   II. Nguyễn Lộc.   III. Trương Tửu.   IV. Lưu Trọng Lư.
   895.92212 NG827.CT 2011
    ĐKCB: VV.006214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006482 (Sẵn sàng)  
2. LỖ TẤN
     AQ. chính truyện : Tập truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 527tr. ; 19cm .- (Những tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 62000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện ngắn]
   I. Trương Chính.
   895.1 T213L 2007
    ĐKCB: VV.002825 (Sẵn sàng)  
3. Nếp sống tình cảm người Việt : Sách tham khảo / Viết Thực sưu tầm và b.s .- H. : Lao động , 2003 .- 264tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 263
  Tóm tắt: Phân tích ý nghĩa nền tảng sâu sắc của tình cảm gia đình như tình vợ chồng, tình cha con, tình anh em họ hàng, ngoài ra còn đề cập tới tính xã hội của người Việt Nam. Trong đó đề cao tình thầy trò, tình bạn bè...với những câu chuyện, tình huống được chọn lọc từ cuộc sống của một số nhân vật lịch sử
/ 26000đ

  1. Đạo đức.  2. Dân tộc Việt Nam.  3. Dân tộc học.  4. Tài liệu tham khảo.
   I. Phan Kế Bính.   II. Nguyễn Văn Hạnh.   III. Trương Chính.   IV. Lê Văn Siêu.
   XXX N315.ST 2003
    ĐKCB: VV.002279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002280 (Sẵn sàng)  
4. LỖ TẤN
     Truyện ngắn Lỗ Tấn / Trương Chính dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 456tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc
/ 41.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Trung Quốc|
   I. Trương Chính.
   XXX T213L 2000
    ĐKCB: VV.002100 (Sẵn sàng)