Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MATTHEWS, ANDREW
     Thanh cung huyền bí / Andrew Matthews; Nhân Văn bd. .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2008 .- 378tr. ; 20cm
/ 60000đ

  1. Lịch sử.  2. {Trung Quốc}
   I. Nhân Văn.
   951 A127DR240WM 2008
    ĐKCB: VV.005079 (Sẵn sàng)  
2. KLEIN, EDWARD
     Sự thật về Hillary / Edward Klein; Nhân Văn : Biên dịch .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2008 .- 172tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Viết về tiểu sử, cuộc sống riêng tư và sự nghiệp chính trị của bà Hillary; một số cá tính và các âm mưu trong việc tìm kiếm quyền lực của bà.
/ 24500đ

  1. Hillary.  2. Chính trị gia.  3. Cuộc sống.  4. Tiểu sử.  5. {Mỹ}
   I. Nhân Văn.
   324.2092 E240DW100RDK 2008
    ĐKCB: VV.004618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004619 (Sẵn sàng)  
3. BAGULEY, PHIL
     Quản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức / Phil Baguley; Nhân Văn: Dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008 .- 215tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Phân tích chức năng và nhiệm vụ công việc của tổ đội, các khái niệm về tổ, đội và cách bố trí nhân công trong tổ đội, cách xây dựng tổ đội cũng như cách giải quyết vấn đề của tổ đội,...
/ 26000đ

  1. Quản lí.  2. Lãnh đạo tập thể.  3. Lao động.  4. Giao tiếp.
   I. Nhân Văn.
   658.3 PH330LB 2008
    ĐKCB: VV.003637 (Sẵn sàng)  
4. BAGULEY, PHIL
     Quản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức / Phil Baguley; Nhân Văn: Dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2008 .- 215tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Phân tích chức năng và nhiệm vụ công việc của tổ đội, các khái niệm về tổ, đội và cách bố trí nhân công trong tổ đội, cách xây dựng tổ đội cũng như cách giải quyết vấn đề của tổ đội,...
/ 26000đ

  1. Quản lí.  2. Lãnh đạo tập thể.  3. Lao động.  4. Giao tiếp.
   I. Nhân Văn.
   658.3 PH330LB 2008
    ĐKCB: VV.003630 (Sẵn sàng)  
5. Làm chủ bản thân / Nhân Văn tuyển dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên , 2006 .- 154tr. ; 21cm .- (Sống đẹp)
/ 313000đ

  1. Nhân Văn.  2. Mưu nghiệp lớn.  3. {Thế giới}
   I. Nhân Văn.
   L121.CB 2006 2006
    ĐKCB: VV.002896 (Sẵn sàng)