Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Vương miện ngày sinh nhật / Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 126tr : minh họa ; 19cm .- (Tình yêu và cuộc sống)
/ 12500đ

  1. Thế giới.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   800 V919.MN 2005
    ĐKCB: TN.000224 (Sẵn sàng)  
2. Công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật trong Đảng : Tài liệu tập huấn nghiệp vụ / B.s.: Nguyễn Thị Doan, Lê Văn Giảng, Đỗ Hữu Chu... ; H.đ.: Nguyễn Thị Doan.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 483tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Uỷ ban Kiểm tra Trung ương
  Tóm tắt: Phản ánh công tác kiểm tra, giám sát trong Đảng. Thẩm quyền thi hành kỷ luật của chi bộ, xây dựng văn hoá kiểm tra và ứng dụng tin học vào công tác kiểm tra, giám sát kỷ luật Đảng,..
/ 25000đ

  1. Kỉ luật.  2. Kiểm tra.
   I. Lê Văn Giảng.   II. Đỗ Hữu Chu.   III. Nguyễn Thị Ngọ.   IV. Nguyễn Thị Bích Ngà.
   324.2597071 C606.TK 2007
    ĐKCB: VV.006172 (Sẵn sàng)  
3. SACHAR, LOUIS
     Cậu bé bị lấy mất mặt . T.1 / Louis Sachar ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 150tr ; 16cm
   T.1
/ 7800đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   XXX L420728SS 1999
    ĐKCB: TN.000027 (Sẵn sàng)  
4. SACHAR, LOUIS
     Cậu bé bị lấy mất mặt . T.2 / Louis Sachar ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 164tr ; 16cm
   T.2
/ 7800đ


   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   XXX L420728SS 1999
    ĐKCB: TN.000028 (Sẵn sàng)  
5. Những câu chuyện của bà / Jay O'Callahan, Harriet May Savitz, Angela D'Valentine... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 144tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện ngắn về gia đình kể lại cho con cháu trong những dịp tụ họp gia đình
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện kể]
   I. Mc Pherson, Terri.   II. Nguyễn Thị Bích Nga.   III. Bracy, Gail C..   IV. Valentine, Angela D'.
   808.83 NH891.CC 2004
    ĐKCB: VV.004281 (Sẵn sàng)