Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. BORTON , LADY.
     Nghệ thuật tuồng Việt Nam = : Vietnamese clasical opera / Lady Boron , Hữu Ngọc. .- H. : Thế giới , 2006 .- 88tr. ảnh : 18cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về nguồn gốc của nghệ thuật tuồng và quá trình phát triển của tuồng ở Việt Nam. Những giá trị văn hoá - xã hội của tuồng. Những nhạc cụ được sử dụng trong diễn tuồng. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu trên sân khấu tuồng Việt Nam.
/ 12000đ

  1. Nghệ thuật.  2. Tuồng.  3. {Việt Nam}  4. [Sách song ngữ]
   I. Hữu Ngọc,.
   792.09597 L100D950.B, 2006
    ĐKCB: VV.006270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006271 (Sẵn sàng)  
2. HỮU NGỌC
     Thi cử nho giáo = Royal Exams / Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton .- H. : Thế giới , 2004 .- 93tr. ; 18cm .- (Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
  Tóm tắt: Giới thiệu những nét đặc trưng, cơ bản của việc thi cử Nho giáo ngày xưa ở Việt Nam. Một số sĩ tử nổi tiếng thời đó. Những kế thừa trong truyền thống học tập đã đóng góp vào công cuộc cải cách kinh tế - xã hội Việt Nam
/ 9500đ

  1. Thi cử.  2. Giáo dục.  3. {Việt Nam}  4. [Sách song ngữ]
   I. Borton, Lady.
   370.9597 NG508H 2004
    ĐKCB: VV.006264 (Sẵn sàng)  
3. HỮU NGỌC
     Chèo = Popular Theatre / Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton .- H. : Thế giới , 2004 .- 93tr. ; 18cm .- (Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
  Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, sự ra đời của sân khấu chèo ở Việt Nam. Một số các vở chèo phổ biến và các diễn viên chèo nổi tiếng. Âm nhạc chèo, làng chèo và tương lai phát triển của sân khấu chèo Việt Nam
/ 9500đ

  1. Nghệ thuật biểu diễn.  2. Chèo.  3. {Việt Nam}  4. [Sách song ngữ]
   I. Borton, Lady.
   792.509597 NG508H 2004
    ĐKCB: VV.006263 (Sẵn sàng)  
4. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học không khí = Air English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 96tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề không khí như: thí nghiệm không khí, không khí được làm từ cái gì, không khí có trọng lượng, áp suất không khí...
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Không khí.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   551.5 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005450 (Sẵn sàng)  
5. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học nước = Water English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 65tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề nước như: nước xoay quanh ta, hãy nguyên cứu nước, ba trạng thái của nước, sức căng bề mặt...
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Nước.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   553.7 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005326 (Sẵn sàng)  
6. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học ánh sáng = Light English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 71tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề ánh sáng như: ánh sáng là gì, các nguồn ánh sáng, hướng đi của ánh sáng...
/ 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Ánh sáng.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   535 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005324 (Sẵn sàng)  
7. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học điện = Electricity English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 97tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề điện như: điện là gì, tĩnh điện, các dạng điện, điện tích khí quyển, dòng điện, mạnh điện, các nguyên tắc sử dụng điện trong nhà...
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Điện.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   621.319 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005322 (Sẵn sàng)  
8. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học hệ sinh thái = Ecology English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 99tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về hệ sinh thái như: hệ sinh thái là gì, sự ô nhiễm môi trường, nhiệt độ, đất trồng và sự bảo tồn đất trồng...
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Hệ sinh thái.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   577 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005320 (Sẵn sàng)  
9. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học năng lượng = Energy English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 82tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề năng lượng như: năng lượng là gì, cơ năng, nhiệt năng, năng lượng bức xạ, hoá năng, điện năng...
/ 14000đ

  1. Năng lượng.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   530 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005318 (Sẵn sàng)  
10. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học hoá chất = Chemicals English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 72tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề hoá chất như: hoá chất là gì, các khối kiến tạo, kim loại và phi kim, trộn lẫn và tách riêng hoá chất, phản ứng hoá học...
/ 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Hoá chất.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   540 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005316 (Sẵn sàng)  
11. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học năng lượng thuỷ lực = Hydro energy English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 51tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề năng lượng thuỷ lực như: năng lượng từ nước chảy, gương quay nước, chuyển sang điện năng, năng lượng thuỷ điện...
/ 8500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Thuỷ điện.  3. Thuỷ lực.  4. Năng lượng.  5. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   621.2 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005314 (Sẵn sàng)  
12. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học năng lượng = Energy English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 82tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề năng lượng như: năng lượng là gì, cơ năng, nhiệt năng, năng lượng bức xạ, hoá năng, điện năng...
/ 14000đ

  1. Năng lượng.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   530 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005312 (Sẵn sàng)  
13. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học ánh sáng = Light English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 71tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề ánh sáng như: ánh sáng là gì, các nguồn ánh sáng, hướng đi của ánh sáng...
/ 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Ánh sáng.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   535 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005310 (Sẵn sàng)  
14. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học thời tiết = Light English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 71tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề ánh sáng như: ánh sáng là gì, các nguồn ánh sáng, hướng đi của ánh sáng...
/ 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Thời tiết.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   535 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005308 (Sẵn sàng)  
15. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học không khí = Air English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 96tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề không khí như: thí nghiệm không khí, không khí được làm từ cái gì, không khí có trọng lượng, áp suất không khí...
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Không khí.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   551.5 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005306 (Sẵn sàng)  
16. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học nhiệt = Heat English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 67tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh chủ đề nhiệt như: nhiệt học là gì, nguồn nhiệt, nhiệt và nhiệt độ, vật thể giãn nở do nhiệt, sự truyền nhiệt, sự nóng chảy và sôi
/ 11000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Nhiệt.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   536 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005304 (Sẵn sàng)  
17. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học đo lường = Measurements English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 63tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về đo lường như: đếm và đo, các đơn vị và các tiêu chuẩn đo lường, chiều dài và khoảng cách, khối lượng và trọng lượng...
/ 10000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đo lường.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   530.8 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005302 (Sẵn sàng)  
18. Truyện vui song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Cảnh Lâm s.t. ; Minh hoạ: Nguyễn Đức Thịnh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 131tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 13000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học hiện đại.  4. [Sách song ngữ]
   I. Nguyễn Cảnh Lâm.   II. Nguyễn Đức Thịnh.
   808.83 TR829.VS 2004
    ĐKCB: VV.005107 (Sẵn sàng)  
19. TOLSTOY, LEO NIKOLAIVICH
     Anna Karenina / Leo Nikolaivich Tolstoy ; Rose Moxham kể lại ; Bùi Hương Giang dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 95tr. ; 18cm .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển Anna Karenina của tác giả Leo Nikolaivich Talstay cùng một số từ mới nhằm giúp người đọc. Tiếng Anh phát triển kỹ năng đọc hiểu
/ 9000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiếng Anh.  3. {Nga}  4. [Sách song ngữ]
   I. Bùi Hương Giang.
   891.73 N330K420L113V344TL 2005
    ĐKCB: VV.002624 (Sẵn sàng)  
20. CONRAD, JOSEPH
     Tận cùng tối tăm = Heart of darkness / Joseph Conrad ; Mạc Sơn kể lại ; Lê Viết Thành dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 83tr. : ảnh ; 18cm .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển "Tận cùng tối tăm" của tác giả Joseph Conrad cùng một số từ mới nhằm giúp người học tiếng Anh phát triển kỹ năng đọc hiểu
/ 9000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiếng Anh.  3. {Anh}  4. [Sách song ngữ]
   I. Lê Viết Thành.
   823 J420S275HC 2005
    ĐKCB: VV.002620 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»