Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Thí nghiệm khoa học vui : Dành cho học sinh tiểu học / Trương Hùng ch.b. ; Dương Thuỳ Trang dịch ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 114tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh tiểu học)
/ 32000đ

  1. Khoa học.  2. Thí nghiệm.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Hùng.   II. Dương Thuỳ Trang.   III. Dương Minh Hào.
   372.35 TH334.NK 2014
    ĐKCB: VL.000566 (Sẵn sàng)  
2. Học khoa học qua các trò chơi . T.2 / Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Thanh Hà, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. .- H. : Dân trí , 2014 .- 167tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Phát triển trí tuệ dành cho học sinh trung học cơ sở)
   ISBN: 9786049352454 / 49000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Trò chơi.  3. Khoa học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Dương Minh Hào.   II. Đặng Đại Ngọc.   III. Nguyễn Thanh Hà.   IV. Lưu Thanh.
   793.735 H508.K 2014
    ĐKCB: VL.000562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000563 (Sẵn sàng)  
3. 500 bài toán chọn lọc giải tích hình học 12 : 15 chủ đề trọng tâm : Bồi dưỡng HS khá - gỏi, HS lớp chuyên.Rèn luyện, nâng cao kĩ năng và phương pháp giải các dạng toán khó... . T.2 / Lê Hoành Phò .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 272tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 45000đ

  1. Hình học giải tích.  2. Bài toán.  3. Lớp 12.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Hoành Phò.
   516.3076 500.BT 2012
    ĐKCB: VL.000549 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN TRUNG
     Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung (ch.b.); Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 243tr ; 21cm
   Thư mục: tr.242-243
  Tóm tắt: Rèn luyện kỹ năng giải bài tập toán, xác định các dạng bài tập cơ bản. Phương pháp giải và đáp án chi tiết các dạng bài tập đại số trong chương trình môn toán trung học phổ thông, những sai lầm thường gặp trong giải bài tập đại số,...
/ 48000đ

  1. Bài tập.  2. Phương pháp giải toán.  3. Trung học phổ thông.  4. Đại số.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Thắng.   II. Đỗ Văn Cường.
   512.0076 TR749T 2013
    ĐKCB: VV.007071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007097 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN TRUNG
     Phương pháp giải bài tập hình học / Trần Trung (ch.b.); Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 159tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Rèn luyện kỹ năng giải bài tập toán, xác định các dạng bài tập cơ bản. Phương pháp giải và đáp án chi tiết các dạng bài tập hình học trong chương trình môn toán trung học phổ thông, những sai lầm thường gặp trong giải bài tập hình học,...
/ 32000đ

  1. Bài tập.  2. Hình học.  3. Phương pháp giải toán.  4. Trung học phổ thông.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Thắng.   II. Đỗ Văn Cường.
   516.076 TR749T 2013
    ĐKCB: VV.007070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007101 (Sẵn sàng)  
6. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG
     Kiến thức cơ bản lịch sử phổ thông trung học / Đoàn Công Tương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đà Nẵng , 2002 .- 223tr. : bảng ; 19cm
/ 8000đ

  1. Đoàn Công Tương.  2. Ôn tập.  3. Phổ thông.  4. Lịch sử.  5. {Việt Nam}  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đoàn Công Tương.
   959.7 K361.TC 2002
    ĐKCB: VV.003704 (Sẵn sàng)  
7. Tuyển chọn 400 bài tập toán 10 : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi / Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Lộc .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 483tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 23000đ

  1. Đậu Thế cấp.  2. Lớp 9.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đậu Thế cấp.   II. Nguyễn văn lộc.
   510.76 T826.C4 2005
    ĐKCB: VV.002401 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh môn Hóa học : Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp . T.1 .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 331tr. : hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Sách khuyến học
/ 21500đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   510.76 H923.DG 2005
    ĐKCB: VV.002344 (Sẵn sàng)  
9. Đề luyện thi tuyển sinh môn toán : Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 331tr. : hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Sách khuyến học
/ 21500đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   510.76 H923.DG 2005
    ĐKCB: VV.002343. (Sẵn sàng)  
10. HỒ VĂN THÔNG
     Những bài toán đại số lượng giác thi vào đại học : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / Hồ Văn Thông .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 383tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Hồ văn Thông.  2. Lớp 10.  3. Đại số.  4. Lượng giác.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Văn Thông.   II. Lê Hồng Đức.   III. Lê Hữu Trí.
   512.0076 TH606HV 2004
    ĐKCB: VV.002341 (Sẵn sàng)  
11. Phương pháp giải các bài toán trong tin học : Theo tinh thần mới / Trần Đức Huyên b.s. .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 344tr. ; 21cm
/ 22000đ

  1. Trần Đức Huyên b.s..  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Đức Huyên.
   510.76 PH919.PG 2004
    ĐKCB: VV.002368 (Sẵn sàng)  
12. NGÔ NGỌC AN
     Các dạng đề thi đại học & cao đẳng khối B : Theo tinh thần mới / Trần Đức Huyên b.s. .- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 344tr. ; 21cm
/ 22000đ

  1. Toán.  2. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Đức Huyên.
   510.76 PH919.PG 2004
    ĐKCB: VV.002367 (Sẵn sàng)  
13. Phương pháp giải đề thi đại học môn toán : Theo tinh thần mới / Trần Đức Huyên b.s. .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 344tr. ; 21cm
/ 22000đ

  1. Toán.  2. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Đức Huyên.
   510.76 PH919.PG 2004
    ĐKCB: VV.002365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002366 (Sẵn sàng)  
14. TS VŨ THẾ HỰU, NGUYỄN VĨNH CẬN
     Phương pháp giải toán hình học 11 : Dùng cho học sinh lớp 11 và ôn thi trung học phổ thông quốc gia / Vũ Thế Hựu .- H. : Giáo dục , 2016 .- 260tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786040085016 / 49000đ

  1. Hình học.  2. Trung học phổ thông.  3. Phương pháp giải toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thế Hựu.   II. Nguyễn Vĩnh Cận.
   516.0076 PH919.PG 2016
    ĐKCB: VV.002361 (Sẵn sàng)  
15. Giải bài tập hóa học 10 : Phiên bản mới nhất / Nguyễn Đình Độ .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 94tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045817193 / 25000đ

  1. Hóa học.  2. Giải bài tập.  3. Lớp 10.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đình Độ.
   546.076 GI-115.BT 2016
    ĐKCB: VV.002357 (Sẵn sàng)  
16. Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / B.s.: Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005 .- 237tr. ; 24cm
   Thư mục: tr. 235
/ 24000đ

  1. Toán giải tích.  2. Lớp 11.  3. Đại số.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Bích Ngọc.   II. Lê Hồng Đức.
   512.0076 H508.VÔ 2005
    ĐKCB: VV.002355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002356 (Sẵn sàng)  
17. HỒ VĂN THÔNG
     Những bài toán đại số lượng giác thi vào đại học : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / Hồ Văn Thông .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 383tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Hồ văn Thông.  2. Lớp 10.  3. Đại số.  4. Lượng giác.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Văn Thông.   II. Lê Hồng Đức.   III. Lê Hữu Trí.
   512.0076 H508.VÔ 2004
    ĐKCB: VV.002354 (Sẵn sàng)  
18. Những bài toán hình học khảo sát hàm số thi vào đại học : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 295tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 30000đ

  1. Lớp 10.  2. Hình học.  3. [Sách đọc thêm]
   516 H508.VÔ 2004
    ĐKCB: VV.002352 (Sẵn sàng)  
19. Học và ôn tập toán đại số 10 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 383tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Lớp 10.  2. Đại số.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Bích Ngọc.   II. Lê Hồng Đức.   III. Lê Hữu Trí.
   512.0076 H508.VÔ 2004
    ĐKCB: VV.002353 (Sẵn sàng)  
20. Học và ôn tập toán đại số 10 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004 .- 383tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Lớp 10.  2. Đại số.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Bích Ngọc.   II. Lê Hồng Đức.   III. Lê Hữu Trí.
   512.0076 H508.VÔ 2004
    ĐKCB: VV.002351 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»