Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MẠNH LINH.
     999 câu đố vui thực vật / Mạnh Linh sưu tầm. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 127tr. ; 21cm
/ 23000đ

  1. Thực vật.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Câu đố]
   895.922802 L398.M 2011
    ĐKCB: TN.000520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000545 (Sẵn sàng)  
2. MẠNH LINH.
     999 câu đố vui thông minh dí dỏm / Mạnh Linh sưu tầm. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 191tr. ; 21cm
/ 35000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   895.922802 L398.M 2011
    ĐKCB: TN.000518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000544 (Sẵn sàng)  
3. 999 câu đố vui về loài vật / Mạnh Linh s.t. .- H. : Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá Truyền thông Phương Đông , 2011 .- 127tr. : ảnh ; 21cm
/ 23000đ

  1. Động vật.  2. Đố vui.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. [Câu đố]
   I. Mạnh Linh.
   895.922802 999.CĐ 2011
    ĐKCB: TN.000389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000519 (Sẵn sàng)  
4. Những câu đố hay về đời sống con người, loài vật và nhân vật lịch sử. .- H. : Văn học , 2013 .- 258 tr. ; 19 cm
/ 66000đ

  1. Văn học.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   398.6 NH891.CĐ 2013
    ĐKCB: TN.000351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000352 (Sẵn sàng)  
5. Đố vui tuổi học trò / Trần Cường tuyển soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 252tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những câu đối bằng thơ dành cho lứa tuổi học trò về các chủ đề hoa quả, cây cối, động vật, đồ vật, công cụ, hiện tượng tự nhiên, con người, chữ nghĩa, con số, về danh nhân và câu đối tổng hợp
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Câu đố]
   I. Trần Cường.
   895.922802 Đ579.VT 2004
    ĐKCB: TN.000205 (Sẵn sàng)  
6. ĐỨC ANH
     999 câu đố Việt Nam / Đức Anh s.t., b.s. .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2011 .- 191tr. ; 21cm
/ 30000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   398.609597 A139Đ 2011
    ĐKCB: VV.006397 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007273 (Sẵn sàng)  
7. 1001 câu đố thông minh / Bùi Xuân Mỹ s.t., b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 290tr. ; 15cm
   Thư mục: tr. 290
  Tóm tắt: Giới thiệu các câu đố dân gian và một số câu đố hiện đại về: hiện tượng tự nhiên, địa danh, hoa quả-cây lá, loài vật, con người, sự vật-đồ vật-đồ ăn, đố chữ
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Câu đố]
   I. Bùi Xuân Mỹ.
   398.6 1001.CĐ 2007
    ĐKCB: TN.000015 (Sẵn sàng)  
8. Câu đố dân gian Việt Nam : Song ngữ Anh- Việt / Phạm Vắn Bình tuyển chọn .- H. : Chính trị Quốc gia ; Văn học , 2015 .- 176tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 174
/ 42000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   I. Thiên An.
   398.609597 C227.ĐD 2015
    ĐKCB: VV.004977 (Sẵn sàng)  
9. Câu đố Việt Nam / Mai Thu tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 139tr. : hình vẽ ; 18cm
  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   I. Mai Thu.
   398.6 C227.ĐV 2006
    ĐKCB: VV.004605 (Sẵn sàng)  
10. Đố vui tuổi học trò / Trần Cường tuyển soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 252tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những câu đối bằng thơ dành cho lứa tuổi học trò về các chủ đề hoa quả, cây cối, động vật, đồ vật, công cụ, hiện tượng tự nhiên, con người, chữ nghĩa, con số, về danh nhân và câu đối tổng hợp
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Câu đố]
   I. Trần Cường.
   895.922802 Đ579.VT 2004
    ĐKCB: VV.002863 (Sẵn sàng)  
11. Câu đố Việt Nam / Mai Thu tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 139tr. : hình vẽ ; 18cm
  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   I. Mai Thu.
   398.6 C227.ĐV 2006
    ĐKCB: VV.002862 (Sẵn sàng)  
12. Câu đố dân gian Việt Nam / Thiên An tuyển chọn .- H. : Chính trị Quốc gia ; Văn học , 2015 .- 176tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 174
/ [Kxđ]

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Câu đố]
   I. Thiên An.
   398.609597 C227.ĐD 2015
    ĐKCB: VV.001217 (Sẵn sàng)