Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
62 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Nàng công chúa không chịu nói : Truyện cổ tích / Ngô Văn Doanh dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 151tr ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 14000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Thế giới|  3. Văn học dân gian|
   I. Ngô Văn Doanh.
   XXX N134.CC 2003
    ĐKCB: TN.000926 (Sẵn sàng)  
2. LA MINH THƯ
     Phạm Tải Ngọc hoa / La Minh Thư b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 60tr : tranh vẽ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm hỗ trợ phát triển VH, KH, GD
/ 6500đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Việt Nam|  3. Thơ|
   XXX TH860LM 2002
    ĐKCB: TN.000308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000307 (Sẵn sàng)  
3. Chim thiên nga đen : Truyện cổ tích / Ngô Văn Doan dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 147tr ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 14000đ

  1. |Thế giới|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Ngô Văn Doan.
   XXX CH384.TN 2003
    ĐKCB: TN.000182 (Sẵn sàng)  
4. VƯƠNG TRUNG HIẾU
     Khóc mướn kiếm ăn / Vương Trung Hiếu tuyển chọn và giới thiệu .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 108tr ; 17cm .- (Kho tàng truyện trạng Việt Nam)
/ 7000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học dân gian|  3. Truyện cười|
   XXX H381VT 2001
    ĐKCB: TN.000156 (Sẵn sàng)  
5. Báu vật của cầu vồng / Người dịch: Nguyễn Phương Chi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 110tr ; 18cm .- (Bộ truyện cổ thế giới: Truyện cổ Malaysia)
  1. |Malaysia|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Nguyễn Phương Chi.
   XXX B160.VC 2001
    ĐKCB: TN.000144 (Sẵn sàng)  
6. Con bò đeo kính : Truyện dân gian Apganixtan / Người dịch: Thái Bá Tân .- H. : Văn hoá dân tộc , 1990 .- 44tr ; 19cm
/ 7000c

  1. |Văn học dân gian|  2. |Apganixtan|  3. truyện ngụ ngôn|
   I. Thái Bá Tân.
   XXX C550.BĐ 1990
    ĐKCB: TN.000116 (Sẵn sàng)  
7. VƯƠNG TRUNG HIẾU
     Chăn vịt trời / Vương Trung Hiếu tuyển chọn và giới thiệu .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 108tr ; 17cm .- (Kho tàng truyện trạng Việt Nam)
/ 7000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học dân gian|  3. Truyện cười|
   XXX H381VT 2001
    ĐKCB: TN.000030 (Sẵn sàng)  
8. Cây khế : Kho tàng truyện dân gian Việt Nam .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn Học , 2009 .- 231tr. ; 24 cm.
/ 32000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |truyện dân gian|
   398.209 359 7 C234.K 2009
    ĐKCB: VV.005207 (Sẵn sàng)  
9. Hòn đá biết cười : Truyện cổ dân tộc Mường / Lục Minh Thư tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 99tr ; 19cm .- (Truyện cổ các dân tộc Việt Nam)
/ 10000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Văn học dân gian|  3. Việt Nam|  4. Dân tộc Mường|
   XXX H551.ĐB 2003
    ĐKCB: VV.003958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000321 (Sẵn sàng)  
10. Thần gió Kotura / Người dịch: Huy Khánh .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 160tr ; 19cm .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
/ 12000đ

  1. |bắc âu|  2. |truyện cổ tích|  3. văn học dân gian|
   I. Huy Khánh.
   XXX TH210.GK 1996
    ĐKCB: VV.003936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003937 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỆT TÚ
     Truyện ngụ ngôn hay nhất của Ê-Dốp / Nguyệt Tú biên dịch .- H. : Giáo dục , 1996 .- 36tr ; 19cm
/ 20000d

  1. Nguyệt Tú.  2. |truyện ngụ ngôn|  3. |văn học dân gian|  4. Hy lạp|
   I. Nguyệt Tú.
   XXX T674N 2006
    ĐKCB: VV.003252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003253 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG XUÂN
     Truyện Trạng Lợn / Hoàng Xuân tuyển chọn, sắp xếp, chỉnh lý .- H. : Văn học , 2004 .- 71tr ; 19cm
/ 7000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |truyện cười|  3. Việt Nam|
   XXX X684H 2004
    ĐKCB: VV.002861 (Sẵn sàng)  
13. VX ĐÌNH PHÒNG
     Tập kịch dã sử & Dân gian .- Hà Nội : Văn học , 1997 .- 536tr ; 19cm
/ 55000đ

  1. Vx Đình Phòng.  2. |Kịch dã sử|  3. |Dân gian|  4. Văn học dân gian|
   V500Đ 1997
    ĐKCB: VV.002248 (Sẵn sàng)  
14. DƯƠNG THU AÍ
     Chuyện kể về những nhà thông thái / Dương Thu Aí: Biên soạn .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 403tr ; 19cm
  1. |Văn học dân gian|
   I. Dương Thu Aí.
   XXX A100334DT 2003
    ĐKCB: VV.002130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002131 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN QUỐC TĂNG
     Tục ngữ ca dao Việt Nam / Sưu tầm và b.s.: Nguyễn Quốc Tăng .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2000 .- 267tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm các câu tục ngữ, ca dao về các chủ đề: ngành nghề, lao động sản xuất, lễ hội, tệ nạn xã hội, tình yêu..
/ 22.000đ

  1. |Tục ngữ|  2. |Ca dao|  3. Việt Nam|  4. Văn học dân gian|
   398.995922 T187NQ 2000
    ĐKCB: VV.001949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001951 (Sẵn sàng)  
16. Truyện tiếu lâm chọn lọc / Xuân Hiếu s.t và t.chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 195tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Truyện cười|  3. Truyện tiếu lâm|
   XXX TR829.TL 2002
    ĐKCB: VV.001925 (Sẵn sàng)  
17. RÔĐARI, GIANNI
     Truyện cổ tích hiện đại : Truyện / Gianni Rôđari ; Đoàn Thị Phương, Bùi Văn Huấn dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 237tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Italia|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Bùi Văn Huấn.   II. Đoàn Thị Phương.
   XXX GI-127N330R 2000
    ĐKCB: VV.001396 (Sẵn sàng)  
18. LƯƠNG VĨNH KIM
     Lãng mạn pháp luật / Lương Vĩnh Kim .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 143tr ; 19cm
/ 12.000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |truyện dân gian|  3. pháp luật|  4. Việt Nam|
   XXX K384LV 1998
    ĐKCB: VV.001130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001131 (Sẵn sàng)  
19. PHẠM VĂN BÌNH
     Truyện cười Việt Nam / Phạm Văn Bình .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1997 .- 250tr ; 19cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
/ 15000đ

  1. |Việt Nam|  2. |sách song ngữ|  3. truyện cười|  4. Văn học dân gian|
   XXX B399PV 1997
    ĐKCB: VV.001091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006236 (Sẵn sàng)  
20. ĐỖ HỒNG KỲ
     Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 795tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu văn hoá dân gian. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: M'nông và Việt
/ 71600đ

  1. |sử thi|  2. |Văn học dân gian|  3. M'nông - dân tộc|  4. Việt Nam|
   I. Nơ Yu.   II. Điểu Kâu.   III. Đăm Pơ Tiêu.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   XXX K951ĐH 1997
    ĐKCB: VV.001035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001036 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»