Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. REED, DON C.
     Chàng sư tử biển bướng bỉnh / Don C. Reed ; Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 151tr ; 19cm
/ 13800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện|
   I. Nguyễn Tứ.
   XXX C.RD 2001
    ĐKCB: TN.000922 (Sẵn sàng)  
2. MINH TRANG
     Bốn mùa đều vui. Nỗi nhớ mùa thu : Truyện / Minh Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 23tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   001 TR133M 2001
    ĐKCB: TN.000679 (Sẵn sàng)  
3. CỬU THỌ
     Chú bé biệt động / Cửu Thọ .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 181tr ; 18cm
   Chào mừng 60 năm ngày thành lập Đội
/ 12800đ

  1. |Truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX TH425C 2001
    ĐKCB: TN.000150 (Sẵn sàng)  
4. GARDE, DOMINIQUE
     Nghịch ngợm ... dễ thương / Dominique Garde ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện|
   I. Lê Thanh.
   XXX D543391330QU240G 2000
    ĐKCB: TN.000113 (Sẵn sàng)  
5. MANGIN, MARIE FRANCE
     Con ngựa vằn ngàn vạch : Truyện / Marie France Mangin ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Lê Thanh.
   XXX FR127C240MM 2000
    ĐKCB: TN.000109 (Sẵn sàng)  
6. THU TRÂN
     Đường bong bóng bay : Truyện: Giải khuyến khích cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 / Thu Trân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993 .- 75tr ; 16cm .- (Tủ sách Tuổi hồng)
  1. |truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX TR209T 1993
    ĐKCB: TN.000102 (Sẵn sàng)  
7. MILLOUR, GILBERTE
     Con lừa ở cối xay gió / Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Chí Đông Hải.
   XXX GI-LB240RTEM 2000
    ĐKCB: TN.000099 (Sẵn sàng)  
8. SACHAR, LOUIS
     Cậu bé bị lấy mất mặt . T.1 / Louis Sachar ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 150tr ; 16cm
   T.1
/ 7800đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   XXX L420728SS 1999
    ĐKCB: TN.000027 (Sẵn sàng)  
9. Quê ngoại / Tạ Duy Anh: Sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 118tr ; 19cm. .- (Thế giới tuổi hồng)
/ 13000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. |Truyện|
   I. Tạ Duy Anh.
   XXX QU280.N 2003
    ĐKCB: VV.003927 (Sẵn sàng)  
10. HUY PHƯƠNG
     Sự tích một khẩu súng hơi / Huy Phương ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 127tr ; 19cm
/ 8.000

  1. |Việt Nam|  2. |truyện|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX PH919H 2001
    ĐKCB: VV.003844 (Sẵn sàng)  
11. BĂNG SƠN
     Ngàn mùa hoa : Truyện / Băng Sơn .- H. : Phụ nữ , 1992 .- 130tr ; 19cm
/ 6.300d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện|
   XXX S648B 1992
    ĐKCB: VV.003547 (Sẵn sàng)  
12. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng : Kẻ lưu đầy biệt xứ . T7 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T7
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   XXX E240.R.B 1994
    ĐKCB: VV.003514 (Sẵn sàng)  
13. Để có một tình yêu suốt đời / Thu Hương biên soạn .- Thanh Hoá : Thanh Hoá , 1998 .- 143tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |Truyện|
   XXX Đ282.CM 1998
    ĐKCB: VV.002020 (Sẵn sàng)  
14. ĐỨC HÙNG
     Những câu chuyện cảnh giác : H750Đ / Đức Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 68tr ; 19cm
  1. |Văn học Việt Nam|  2. |truyện|
   I. Đức Hùng.
   895.9223 H750Đ 2000
    ĐKCB: VV.001496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001498 (Sẵn sàng)  
15. Thần Ngọc Nương / Lã Duy Lan .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 567 tr. ; 19 cm
/ 48000 VND

  1. |Truyện|
   I. Lã Duy Lan.
   398.209597 TH210.NN 1999
    ĐKCB: VV.001470 (Sẵn sàng)  
16. OENZ, H. G.
     Máy thời gian / H. G. Oenz; Đắc Lê dịch .- H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000 .- 127tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. |Anh|  2. |khoa học viễn tưởng|  3. Văn học hiện đại|  4. truyện|
   I. Đắc Lê.
   XXX G.OH 1987
    ĐKCB: VV.001398 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THỊ SÁNG
     Tình yêu thầm lặng : Truyện / Nguyễn Thị Sáng .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Thanh niên , 2002 .- 200tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện|  3. Văn học hiện đại|
   XXX S137NT 2002
    ĐKCB: VV.000890 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN VĂN HUYỀN
     Truyện Việt nam thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Huyền .- Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 1997 .- 529tr ; 21cm
/ 40000đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học Việt nam|
   I. Nguyễn Văn Huyền.
   XXX H825NV 1997
    ĐKCB: VV.000870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000871 (Sẵn sàng)  
19. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng con của rừng xanh . T.11 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.11
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   XXX E240.R.B 1994
    ĐKCB: VV.000334 (Sẵn sàng)  
20. BURROUGHS, E.R.
     Tác dăng con của rừng xanh . T.9 / E.R. Burroughs ; Phạm Thành Hưng dịch .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 135tr ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
   T.9
/ 7500đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. truyện|
   I. Phạm Thành Hưng.
   XXX E240.R.B 1994
    ĐKCB: VV.000332 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»