Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
REED, DON C.
Chàng sư tử biển bướng bỉnh
/ Don C. Reed ; Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 151tr ; 19cm
/ 13800đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Truyện
|
I.
Nguyễn Tứ
.
XXX
C.RD 2001
ĐKCB:
TN.000922 (Sẵn sàng)
2.
JORIS, DANIEL
Zorro tinh thần của con cáo
: Truyện ngắn / Daniel Joris ; Dịch: Lê Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 91tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1. |
Truyện ngắn
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Lê Thanh
.
XXX
D127330240LJ 2000
ĐKCB:
TN.000152 (Sẵn sàng)
3.
GARDE, DOMINIQUE
Nghịch ngợm ... dễ thương
/ Dominique Garde ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện
|
I.
Lê Thanh
.
XXX
D543391330QU240G 2000
ĐKCB:
TN.000113 (Sẵn sàng)
4.
RIGUELLE, DENIS
Moby Dick
/ Herman Melville, Denis Riguelle ; Nguyễn Văn Sĩ dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186tr ; 18cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện ngắn
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Nguyễn Văn Sĩ
. II.
Melville, Herman
.
XXX
D256330SR 2002
ĐKCB:
TN.000110 (Sẵn sàng)
5.
MANGIN, MARIE FRANCE
Con ngựa vằn ngàn vạch
: Truyện / Marie France Mangin ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1. |
Truyện
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Lê Thanh
.
XXX
FR127C240MM 2000
ĐKCB:
TN.000109 (Sẵn sàng)
6.
MILLOUR, GILBERTE
Con lừa ở cối xay gió
/ Gilberte Millour ; Tạ Chí Đông Hải dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1. |
Truyện
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Tạ Chí Đông Hải
.
XXX
GI-LB240RTEM 2000
ĐKCB:
TN.000099 (Sẵn sàng)
7.
Con mèo Mi-Nu
: Truyện ngắn / Paul Cuyvers ; Dịch: Tạ Chí Đông Hải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện ngắn
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Tạ Chí Đông Hải
.
XXX
C550.MM 2000
ĐKCB:
TN.000075 (Sẵn sàng)
8.
SACHAR, LOUIS
Cậu bé bị lấy mất mặt
. T.1 / Louis Sachar ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 150tr ; 16cm
T.1
/ 7800đ
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Truyện
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn Thị Bích Nga
.
XXX
L420728SS 1999
ĐKCB:
TN.000027 (Sẵn sàng)
9.
Truyện cổ tích về hoàng tử
. T.2 : Thần nữ hoa hồng / Nguyễn Văn Toại tuyển chọn và dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 116tr ; 15cm
T.2: Thần nữ hoa hồng
/ 6000đ
1. |
Truyện cổ tích
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn Văn Toại
.
XXX
TR829.CT 2003
ĐKCB:
TN.000006 (Sẵn sàng)
10.
DANIELLE STEEL
Yêu
/ Tạ Văn Bảo dịch .- Hà Nội : Thanh Niên , 2008 .- 482 tr. ; 19cm
/ 74000đ
1.
Tạ Văn Bảo dịch
. 2. |
Yêu
| 3. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Tạ Văn Bảo dịch
.
813
Y259 2008
ĐKCB:
VV.004769 (Sẵn sàng)
11.
ĐANIEN ĐÊPHÔ
Rô bin Sơn
/ Phạm Quốc Tuấn .- Hà Nội : Hà nội , 2005 .- 171tr. ; 19cm
/ 17000đ
1. |
văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học Anh
|
820
R450B 2005
ĐKCB:
VV.003962 (Sẵn sàng)
12.
LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
Mối tình đầu
/ C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 20000đ
1.
Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:
. 2.
Văn học
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Tiểu thuyết
. 5. {
Nga
} 6. |
Văn học Nga hiện đại
| 7. |
Văn học nước ngoài
| 8.
Văn học hiện đại Trung Quốc
|
I.
Mộng Quỳnh
. II.
Lê Văn Viện
.
895.1
D345:LV 2011
ĐKCB:
VV.003947 (Sẵn sàng)
13.
Đôi chim xanh
: Truyện ngắn nước ngoài / Huỳnh Phan Anh chọn dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001 .- 251tr ; 19cm
/ 25000đ
1. |
Truyện ngắn
| 2. |
Văn học hiện đại
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Huỳnh Phan Anh
.
XXX
Đ585.CX 2001
ĐKCB:
VV.003896 (Sẵn sàng)
14.
GAIDAR, ARKADI
Ti mua và đồng đội
: Truyện kể . T.1 / Arkadi Gaidar ; Phương Minh dịch .- H. : Thanh niên , 1957 .- 127tr ; 19cm
T.1
1. |
Liên Xô
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Truyện kể
| 4.
Truyện thiếu nhi
|
I.
Phương Minh
.
XXX
A100RKAD330G 1957
ĐKCB:
VV.003594 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003595 (Sẵn sàng)
15.
LIỄU KIẾN VŨ
Anh hùng thời đại
/ Liễu Kiến Vũ .- Hà Nội : Phụ Nữ , 2007 .- 1007tr ; 19cm
/ 125000đ
1.
Liễu Kiến Vũ
. 2. |
Văn học nước ngoài
| 3. |
Anh hùng thời đại
|
I.
Liễu Kiến Vũ
.
895.13
A107H 2007
ĐKCB:
VV.003355 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003356 (Sẵn sàng)
16.
TRƯƠNG DUYỆT NHIÊN
Thủy tiên đã cưỡi chép vàng
.- Hà Nội : Phụ nữ , 2006 .- 435 tr. ; 21cm
/ 50000đ
1.
Trương Duyệt Nhiên
. 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Trương Duyệt Nhiên
.
TH523T
2006
ĐKCB:
VV.002793 (Sẵn sàng)
17.
ROGER
Vua ac tua và những hiệp sỹ bàn tròn
/ GR200E .- Hà Nội : Thanh Niên , 1998 .- 207tr ; 19cm
/ 18000đ
1. |
hiệp sỹ
| 2. |
Văn học nước ngoài
|
GR200E
1998
ĐKCB:
VV.002012 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002013 (Sẵn sàng)
18.
TÔ THỊ KHANG BD
Khổng Minh Gia cát Lượng & những tể tướng đại tài
: Chuyện các vị Vua Trung Quốc .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 1997 .- 310tr ; 19cm
/ 26000đ
1.
Tô Thị Khang
. 2. |
Vua Trung quốc
| 3. |
Văn học nước ngoài
|
KH455
1997
ĐKCB:
VV.001756 (Sẵn sàng)
19.
BÙI HẠNH CẨN
20 nam nhân Trung quốc
/ Bùi Hạnh Cẩn .- 2000 : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 231tr. ; 19cm
/ 20000đ
1.
Bùi Hạnh Cẩn
. 2. |
Doanh nhân
| 3. |
Trung quốc
| 4.
Văn học nứớc ngoài
|
H103
2000
ĐKCB:
VV.001751 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.001752 (Sẵn sàng)
20.
TRẦN THU HƯƠNG, MAI QUỲNH GIAO, HOÀNG VĂN
Hủ bại
: Sự thật về những vụ án tham nhũng ở Trung quốc / Trần Thu Hương .- 2002 : Phụ nữ , 2002 .- 299tr ; 19cm
/ 29000đ
1. |
Hủ bại
| 2. |
Trung quốc
| 3.
Văn học nước ngoài
|
I.
Lưu Bân
.
H500B
2002
ĐKCB:
VV.001729 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»