Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000506 (Sẵn sàng)  
2. LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
     Mối tình đầu / C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 72000đ

  1. Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. Tiểu thuyết.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|  9. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Mộng Quỳnh.   II. Lê Văn Viện.
   895.1 D345:LV 2011
    ĐKCB: VV.006049 (Sẵn sàng)  
3. MỄ, MỄ LẠP
     Em & Anh & Anh . T.1 / Mễ Mễ Lạp .- H. : Văn học , 2013 .- 295tr. ; 21cm.
/ 68000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|  9. Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc|
   895.1 L153MM 2013
    ĐKCB: VV.006027 (Sẵn sàng)  
4. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.006019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006603 (Sẵn sàng)  
5. SÊNH LY
     Hoa nở giữa tháng năm cô đơn / Sênh Ly; Thu Trang: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 462tr. ; 21cm.
/ 109000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thu Trang.
   895.1 L950S 2012
    ĐKCB: VV.006012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006931 (Sẵn sàng)  
6. LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
     Mối tình đầu / C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 72000đ

  1. Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. Tiểu thuyết.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|  9. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Mộng Quỳnh.   II. Lê Văn Viện.
   895.1 H586CD 2011
    ĐKCB: VV.002766 (Sẵn sàng)  
7. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000511 (Sẵn sàng)  
8. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000510 (Sẵn sàng)  
9. MẶC BẢO PHI BẢO
     Vĩnh An / Mặc Bảo Phi Bảo; Phương Anh, Vân Anh: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 590tr. ; 24cm.
/ 164000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Vân Anh.   II. Phương Anh.
   895.1 B148M 2015
    ĐKCB: VL.000430 (Sẵn sàng)  
10. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000184 (Sẵn sàng)