Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MARCUS, MALTE
     Vườn tình : Tiểu thuyết / Malte Marcus; Nguyễn Duy Bình: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 318tr ; 20cm.
/ 55000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết Pháp|
   I. Nguyễn, Duy Bình.
   843 M100LT240M 2010
    ĐKCB: VV.006044 (Sẵn sàng)  
2. MÉRIMÉE, PROSPER
     Carmen & Colomba : Truyện ngắn / Prosper Mérimée; Tô Chương, Hoàng Hải: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 263tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hoàng Hải.   II. Tô Chương.
   843 PR420SP240RM 2010
    ĐKCB: VV.006023 (Sẵn sàng)  
3. MÉRIMÉE, PROSPER
     Carmen & Colomba : Truyện ngắn / Prosper Mérimée; Tô Chương, Hoàng Hải: Dịch .- H. : Hội nhà văn , 2010 .- 263tr ; 21cm.
/ 45000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Văn học Pháp|  6. |Văn học cận đại Pháp|  7. Tiểu thuyết Pháp|
   I. Hoàng Hải.   II. Tô Chương.
   843 PR420SP240RM 2010
    ĐKCB: VV.005864 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005865 (Sẵn sàng)  
4. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.005158 (Sẵn sàng)  
5. BALZAC, HONERÉ DE
     Lão Goriot : Tiểu thuyết / Honeré De Balzac ; Xuân Dương dịch .- Tái bản .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 387 tr. ; 19 cm
/ 45000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Tiểu thuyết|
   I. Xuân Dương.
   843 D240BH 2007
    ĐKCB: VV.004771 (Sẵn sàng)  
6. LEBLANCE, MAURICE
     Tên trộm hào hoa / Maurice Leblance ; Tạ Văn Bảo dịch ; Tiến Thăng hiệu đính .- Hà Nội : Thanh niên , 2009 .- 276 tr. ; 21 cm
/ 41000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Tạ, Văn Bảo.   II. Tiến Thăng.
   843 M156R330C240L 2009
    ĐKCB: VV.003754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007308 (Sẵn sàng)  
7. PICOULY, DANIEL
     Cậu bé da báo : Tiểu thuyết Giải thưởng Renaudot năm 1999 / Daniel Picouly Phạm Minh Hằng dịch Phạm Thị Vân Dung hiệu đính .- H : Phụ nữ , 2002 .- 447 tr ; 19 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp
/ 45..000 VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học hiện đại|  7. Giải thưởng Renaudot năm 1999|  8. Văn học được giải thưởng|
   I. Phạm Thị Vân Dung.   II. Phạm Minh Hằng.
   843 D127330240LP 2002
    ĐKCB: VV.001958 (Sẵn sàng)