Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
RYAN, CARRIE
Rừng răng - tay
: Tiểu thuyết kinh dị / Carrie Ryan; Di Li: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 403tr ; 21cm.
/ 68000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Truyện kinh dị
. 4.
Tiểu thuyết
. 5. {
Mỹ
} 6. |
Văn học Mỹ hiện đại
| 7. |
Tiểu thuyết kinh dị
| 8.
Văn học hiện đại Mỹ
| 9.
Văn học Mỹ
| 10.
Tiểu thuyết Mỹ
|
I.
Di Li
.
813
C100RR330240R 2010
ĐKCB:
VV.007735 (Sẵn sàng)
2.
MCCARTHY, ERIN
Môi kề môi
: Tiểu thuyết / Erin McCarthy ; Mai Hương dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2012 .- 377tr ; 21cm
Tên sách nguyên bản: Mouth to mouth
/ 90000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Mai Hương
.
813
E240R391M 2012
ĐKCB:
VV.007676 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.007675 (Sẵn sàng)
3.
KING, STEPHEN
Năm 1922, năm ác báo
: Tiểu thuyết / Stephen King ; Lê Đình Chi dịch .- H. : Phụ nữ , 2012 .- 259tr ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Full dark, no stars
/ 63000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Lê Đình Chi
.
813
ST275H256K 2012
ĐKCB:
VV.007581 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.007605 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.007606 (Sẵn sàng)
4.
KING, STEPHEN
Cuộc hôn nhân êm ấm. Kéo dài công bằng
: Truyện ngắn / Stephen King; Lê Đình Chi dịch .- H. : Phụ nữ , 2012 .- 235tr ; 21cm
Tên sách ngoài bìa: Kéo dài công bằng. Cuộc hôn nhân êm ấm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Full dark, No stars
/ 62000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Truyện ngắn
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Lê Đình Chi
.
813
ST275H256K 2012
ĐKCB:
VV.007580 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.007601 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.007602 (Sẵn sàng)
5.
MONING, KAREN MARIE
Cơn sốt bóng đêm
= Darkfever . T.1 / Karen Marie Moning; Hoàng Long dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 441tr ; 21cm
/ 110000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Hoàng Long
.
813
M100R330240MK 2012
ĐKCB:
VV.006944 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.006945 (Sẵn sàng)
6.
SHREVE, ANITA
Vợ phi công
= The pilot's wife: Tiểu thuyết / Anita Shreve; Thi Trúc dịch .- H. : Công ty Sách Phương Nam , 2012 .- 348tr ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The pilot's wife
ISBN:
9786049287879 / 119000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Thi Trúc
.
813
A127408100S 2012
ĐKCB:
VV.006884 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.006885 (Sẵn sàng)
7.
TWAIN, MARK
Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer
= The Adventures of Tom Sawyer: Tiểu thuyết / M.Twain; Ngụy Mộng Huyền, Hoàng Văn Phương dịch; .- H. : Văn học , 2010 .- 314tr ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Adventures of Tom Sawyer
/ 45.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. {
Mỹ
} 4. [
Truyện
] 5. |
Văn học Mỹ
|
I.
Hoàng Văn Phương
. II.
Ngụy Mộng Huyền
.
813
M100RKT 2010
ĐKCB:
TN.000574 (Sẵn sàng)
8.
HEMINGWAY, ERNEST
Ông già và biển cả
: Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 109tr ; 20cm. .- (Văn học trong nhà trường)
/ 19000đ
1.
Văn học
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Mỹ
} 5. |
Văn học Mỹ
| 6. |
Tiểu thuyết Mỹ
| 7.
Văn học Mỹ hiện đại
| 8.
Văn học hiện đại Mỹ
|
I.
Lê, Huy Bắc
.
813
E240RNESTH 2011
ĐKCB:
TN.000505 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.000506 (Sẵn sàng)
9.
KING, STEPHEN
Ngay sau hoàng hôn
/ Stephen King; Nguyễn Phương Liên: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 569tr ; 21cm.
Tóm tắt:
Gồm 13 truyện ngắn: Cô gái bánh mì gừng, Giấc mơ của Harvey, Góc đỗ xe, Những thứ họ bỏ lại, Con mèo từ địa ngục,...
/ 98000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Văn học
. 4. {
Mỹ
} 5. |
Truyện ngắn Mỹ
| 6. |
Văn học Mỹ
| 7.
Văn học hiện đại Mỹ
|
I.
Nguyễn, Phương Liên
.
813
ST275H256K 2010
ĐKCB:
VV.006013 (Sẵn sàng)
10.
KING, STEPHEN
Duma key
/ Stephen King; Vũ Hiền Duy: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 717tr ; 24cm.
/ 142000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học
. 4. {
Mỹ
} 5. |
Văn học Mỹ
| 6. |
Tiểu thuyết Mỹ
| 7.
Văn học hiện đại Mỹ
| 8.
Văn học Mỹ hiện đại
|
I.
Vũ, Hiền Duy
.
813
ST275H256K 2010
ĐKCB:
VL.000186 (Sẵn sàng)