Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Bà lão cháo đậu đỏ và con hổ / Cho Dae - in: viết lời .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2014 .- 35tr. ; 25cm.
/ 35000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Hàn Quốc|  3. Truyện tranh|
   895.73 B101.LC 2014
    ĐKCB: VL.000570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000571 (Sẵn sàng)  
2. Người thủ lĩnh gốc Rồng : Truyện tranh / Tạ Đông Chí Hải b.s ; Tranh: Trương Quân .- H. : Giáo dục , 1999 .- 93tr ; 19cm .- (Truyện xưa đất Việt bằng tranh. T.1)
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   XXX NG899.TL 1999
    ĐKCB: TN.000933 (Sẵn sàng)  
3. NGỌC PHƯƠNG.
     Ba người bạn thân : [Truyện tranh] / Ngọc Phương. .- H. : Phụ Nữ , 2007 .- 24 tr. : minh họa ; 14 cm. .- (Bộ sách Truyện kể cho bé trước khi đi ngủ)
   Tên sách ngoài bìa: Ba người bạn thân.
/ 9500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Truyện tranh|  4. |Giáo dục trẻ em|
   741.5 PH919.N 2007
    ĐKCB: TN.000895 (Sẵn sàng)  
4. NGỌC PHƯƠNG.
     Phơi đuôi : [Truyện tranh] / Ngọc Phương .- H. : Phụ Nữ , 2007 .- 24 tr. ; 14 cm. .- (Truyện kể cho bé trước giờ đi ngủ)
/ 9500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. |Sách thiếu nhi|  5. |Giáo dục trẻ em|  6. Truyện tranh|
   741.5 PH919.N 2007
    ĐKCB: TN.000894 (Sẵn sàng)  
5. Anh ấm sành sứt vòi .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 20tr ; 24cm
/ 6.500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Việt Nam.
   XXX A139.ẤS 2006
    ĐKCB: TN.000871 (Sẵn sàng)  
6. Rửa tai : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Chương Tố .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh ; 19x19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   177.022 R869.T 2002
    ĐKCB: TN.000768 (Sẵn sàng)  
7. Dương Đình Nghệ / Tranh: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr : tranh ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện danh nhân|  3. Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Văn Mùa.
   XXX D919.ĐN 2003
    ĐKCB: TN.000696 (Sẵn sàng)  
8. Đinh Bộ Lĩnh : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   XXX Đ398.BL 2003
    ĐKCB: TN.000694 (Sẵn sàng)  
9. Lý Cao Tông : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   XXX L954.CT 2002
    ĐKCB: TN.000686 (Sẵn sàng)  
10. Tăng Tử tâm sự với thầy / Tranh và trình bày: Nguyễn Văn Mùa, Tiểu Vị Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr tranh ; 19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tiểu Vị Thanh.
   XXX T187.TT 2001
    ĐKCB: TN.000671 (Sẵn sàng)  
11. Phùng Hưng : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Nguyễn Hoàng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé học sử Việt)
/ 4800đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện lịch sử|  4. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Hoàng.
   XXX PH750.H 2002
    ĐKCB: TN.000669 (Sẵn sàng)  
12. Vua Ai Công với Khổng Tử : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Tiểu Vi Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4800đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX V677.AC 2001
    ĐKCB: TN.000668 (Sẵn sàng)  
13. Anh thợ giày bình tranh / Minh hoạ: Nguyễn Chương Tố ; Bìa và trình bày: Duy Hiên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : minh hoạ ; 19cm .- (Cổ học tinh hoa bằng tranh)
/ 4200đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   398.2 A139.TG 2001
    ĐKCB: TN.000667 (Sẵn sàng)  
14. Tăng Tử làm thịt lợn : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Văn Mùa, Đức Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Quốc văn giáo khoa thư bằng tranh)
/ 4200đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Việt Nam|
   895.9223 T187.TL 2001
    ĐKCB: TN.000659 (Sẵn sàng)  
15. Người bạn tinh nghịch. : [Truyện tranh] / Văn Đức biên soạn. .- H. : Văn Hóa Thông Tin , 2009 .- 16 tr. ; 18 cm. .- (Bộ sách "Phát triển trí tuệ cho trẻ")
/ 12000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Trẻ em.  3. Trí tuệ.  4. Phát triển.  5. Trò chơi.  6. |Truyện tranh|  7. |Truyện thiếu nhi|
   895.9223 NG899.BT 2009
    ĐKCB: TN.000636 (Sẵn sàng)  
16. Người bạn tinh nghịch. : [Truyện tranh] / Văn Đức biên soạn. .- H. : Văn Hóa Thông Tin , 2009 .- 16 tr. ; 18 cm. .- (Bộ sách "Phát triển trí tuệ cho trẻ")
/ 12000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Trẻ em.  3. Trí tuệ.  4. Phát triển.  5. Trò chơi.  6. |Truyện tranh|  7. |Truyện thiếu nhi|
   895.9223 NG899.BT 2009
    ĐKCB: TN.000635 (Sẵn sàng)  
17. ALice ở xứ sở diệu kỳ .- Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật , 2011 .- 16tr. ; 21cm .- (Những câu chuyện cổ tích vàng)
/ 10000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. |Truyện tranh|  4. |Sách thiếu nhi|
   398.2 A100L330C240.ỞX 2011
    ĐKCB: TN.000614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000616 (Sẵn sàng)  
18. Hec-quyn đoạt chiếc đai lưng của nữ hoàng Hipôlit : Tranh truyện thần thoại Hy Lạp / Trận và tranh: Tố Mỹ .- H. : Văn hoá , 1992 .- 24tr tranh ; 19cm
  1. |Truyện thần thoại|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX H247-QU989.ĐC 1992
    ĐKCB: TN.000310 (Sẵn sàng)  
19. Thủ lĩnh Hoàng Đình Kinh : Truyện tranh / Lời: Quang Huynh ; Tranh: Nguyễn Bích .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 56tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 6500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Bích.
   XXX TH672.LH 2001
    ĐKCB: TN.000265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000313 (Sẵn sàng)  
20. Trạng Lường : Truyện tranh / Lời: Phan Khuê ; Tranh: Phạm Tuấn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 32tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Bộ sách Trạng nguyên Việt Nam)
/ 48000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Phạm Tuấn.
   XXX TR138.L 2001
    ĐKCB: TN.000247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000587 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»