Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Nàng công chúa không chịu nói : Truyện cổ tích / Ngô Văn Doanh dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 151tr ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 14000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Thế giới|  3. Văn học dân gian|
   I. Ngô Văn Doanh.
   XXX N134.CC 2003
    ĐKCB: TN.000926 (Sẵn sàng)  
2. Truyện kể cho bé hằng đêm . T.1 / Nguyễn Trường tuyển chọn. .- H. : Văn Học , 2013 .- 226tr. : Minh họa ; 19 cm.
/ 45000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. |Truyện cổ tích|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Truyện kể hằng đêm|
   398.2 TR829.KC 2013
    ĐKCB: VV.007433 (Sẵn sàng)  
3. Truyện kể cho bé hằng đêm . T.2 / Nguyễn Trường tuyển chọn. .- H. : Văn Học , 2013 .- 255tr. : Minh họa ; 19 cm.
/ 39000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. |Truyện cổ tích|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Truyện kể hằng đêm|
   398.2 TR829.KC 2013
    ĐKCB: VV.007432 (Sẵn sàng)  
4. Cổ tích về các nàng tiên / Ngọc Hà sưu tầm và kể lại .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2011 .- 312 tr. : minh họa ; 21 cm.
/ 50000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Truyện cổ tích|  3. |Nàng tiên|  4. Truyện thiếu nhi|
   398.2 C577.TV 2011
    ĐKCB: TN.000554 (Sẵn sàng)  
5. JARRELL, RANDALL.
     Chú thỏ bột bánh mật / Randall Jarrell ; Nguyễn Tứ dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 56 tr. : Minh họa ; 19 cm.
/ 6000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Tứ..
   372.21 R127D100LL.J 2002
    ĐKCB: TN.000497 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG PHƯƠNG
     Truyện cổ các dân tộc Việt Nam : Truyện quả bầu / Hoàng Phương .- H. : Thanh Niên , 2004 .- 84 tr. : Minh họa ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. |Truyện cổ tích|  5. |Truyện cổ các dân tộc|  6. Dân tộc|
   895.922 PH919H 2004
    ĐKCB: TN.000375 (Sẵn sàng)  
7. Vua lợn : Truyện cổ dân tộc Dao / Lê Minh Thư t. chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 100tr ; 19cm .- (Kho tàng cổ tích Việt Nam)
  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ tích|
   XXX V677.L 2003
    ĐKCB: TN.000301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000302 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG THỊ PHƯƠNG
     Nàng ốc ngọc : PH919HT / Hoàng Thị Phương, Lại Phi Hùng: Sưu tầm và biên soạn .- Tái bản .- H : Phụ nữ , 2001 .- 199tr ; 19cm .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
  1. |Văn học dân gian Việt Nam|  2. |Truyện cổ tích|
   I. Lại Phi Hùng.   II. Hoàng Thị Phương.
   XXX PH919HT 2001
    ĐKCB: TN.000287 (Sẵn sàng)  
9. THÁI ĐẮC XUÂN
     Thiều hoa công chúa / Thái Đắc Xuân .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2004 .- 140tr ; 19cm .- (Truyện cổ tích dành cho tuổi hồng)
/ 15000đ

  1. |Văn học|  2. |Truyện cổ tích|  3. Sách thiếu nhi|
   XXX X684TĐ 2004
    ĐKCB: TN.000259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000441 (Sẵn sàng)  
10. Cá bống nuốt cá trê : Truyện cổ dân tộc Nùng / Lê Minh Thư t. chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 100tr ; 19cm .- (Kho tàng cổ tích Việt Nam)
/ 10000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học thiếu nhi|
   XXX C104.BN 2003
    ĐKCB: TN.000240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000326 (Sẵn sàng)  
11. Chim thiên nga đen : Truyện cổ tích / Ngô Văn Doan dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 147tr ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 14000đ

  1. |Thế giới|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Ngô Văn Doan.
   XXX CH384.TN 2003
    ĐKCB: TN.000182 (Sẵn sàng)  
12. Báu vật của cầu vồng / Người dịch: Nguyễn Phương Chi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 110tr ; 18cm .- (Bộ truyện cổ thế giới: Truyện cổ Malaysia)
  1. |Malaysia|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Nguyễn Phương Chi.
   XXX B160.VC 2001
    ĐKCB: TN.000144 (Sẵn sàng)  
13. Truyện cổ tích về hoàng tử . T.2 : Thần nữ hoa hồng / Nguyễn Văn Toại tuyển chọn và dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 116tr ; 15cm
   T.2: Thần nữ hoa hồng
/ 6000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Văn Toại.
   XXX TR829.CT 2003
    ĐKCB: TN.000006 (Sẵn sàng)  
14. PHÙ SA
     Con lừa và chiếc gậy ma : Truyện cổ tích / B.s: Phù Sa .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 197tr hình vẽ ; 15cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 10000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ tích|
   XXX S100P 2001
    ĐKCB: TN.000003 (Sẵn sàng)  
15. Truyện cổ tích phiêu lưu kỳ thú / Thanh Hường tuyển chọn .- H. : Văn Hóa Thông Tin , 2012 .- 252 tr. ; 21 cm.
/ 47000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Truyện cổ tích|  3. |Truyện cổ kỳ thú|
   398.2 TR829.CT 2012
    ĐKCB: VV.006028 (Sẵn sàng)  
16. Hòn đá biết cười : Truyện cổ dân tộc Mường / Lục Minh Thư tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 99tr ; 19cm .- (Truyện cổ các dân tộc Việt Nam)
/ 10000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |Văn học dân gian|  3. Việt Nam|  4. Dân tộc Mường|
   XXX H551.ĐB 2003
    ĐKCB: VV.003958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000321 (Sẵn sàng)  
17. Thần gió Kotura / Người dịch: Huy Khánh .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 160tr ; 19cm .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
/ 12000đ

  1. |bắc âu|  2. |truyện cổ tích|  3. văn học dân gian|
   I. Huy Khánh.
   XXX TH210.GK 1996
    ĐKCB: VV.003936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003937 (Sẵn sàng)  
18. PHƯƠNG THU
     Chàng mồ côi nhân hậu : Truyện cổ nước nam / Phương Thu: Sưu tầm & tuyển chọn .- H. : Văn hoá thông tin , 2005 .- 503tr ; 19cm
  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|
   398.209 TH670P 2005
    ĐKCB: VV.002508 (Sẵn sàng)  
19. RÔĐARI, GIANNI
     Truyện cổ tích hiện đại : Truyện / Gianni Rôđari ; Đoàn Thị Phương, Bùi Văn Huấn dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 237tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Italia|  2. |Truyện cổ tích|  3. Văn học dân gian|
   I. Bùi Văn Huấn.   II. Đoàn Thị Phương.
   XXX GI-127N330R 2000
    ĐKCB: VV.001396 (Sẵn sàng)  
20. DƯƠNG THU ÁI
     Những bài học trí tuệ . T.2 / Dương Thu ái b.s .- Hải phòng : Nxb. Hải Phòng , 1997 .- 262tr ; 19cm .- (Trí tuệ người xưa)
   T.2
/ 20000đ

  1. |thần thoại|  2. |trí tuệ|  3. truyện cổ tích|  4. truyền thuyết|  5. Văn học dân gian|
   XXX A117DT 1997
    ĐKCB: VV.000927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000928 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»