Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000506 (Sẵn sàng)  
2. MỸ NỮ BIẾN ĐẠI THỤ
     Yêu nữ quầy Bar / Mỹ Nữ Biến Đại Thụ; Lê Đỗ Nga Linh: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 335tr ; 21cm.
/ 69000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Lê, Đỗ Nga Linh.
   895.1 TH675MN 2011
    ĐKCB: VV.006501 (Sẵn sàng)  
3. ONI
     Lỡ tay chạm ngực con gái / Oni; Trang Hạ: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 135tr ; 20cm.
/ 30000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Trang Hạ.
   895.1 O-550330 2010
    ĐKCB: VV.006089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006090 (Sẵn sàng)  
4. LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
     Mối tình đầu / C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 72000đ

  1. Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. Tiểu thuyết.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|  9. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Mộng Quỳnh.   II. Lê Văn Viện.
   895.1 D345:LV 2011
    ĐKCB: VV.006049 (Sẵn sàng)  
5. MỄ, MỄ LẠP
     Em & Anh & Anh . T.1 / Mễ Mễ Lạp .- H. : Văn học , 2013 .- 295tr. ; 21cm.
/ 68000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|  9. Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc|
   895.1 L153MM 2013
    ĐKCB: VV.006027 (Sẵn sàng)  
6. ANH TỬ
     Sự cám dỗ của tình yêu / Anh Tử; Thanh Loan: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 591tr ; 21cm.
/ 118000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Loan.
   895.1 T862A 2012
    ĐKCB: VV.006019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006603 (Sẵn sàng)  
7. DIỆP TỬ
     Gặp anh là điều bất ngờ tuyệt vời nhất : Tiểu thuyết / Diệp Tử; Mai Dung: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 546tr ; 21cm.
/ 115000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T862D 2011
    ĐKCB: VV.006018 (Sẵn sàng)  
8. SÊNH LY
     Hoa nở giữa tháng năm cô đơn / Sênh Ly; Thu Trang: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 462tr. ; 21cm.
/ 109000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thu Trang.
   895.1 L950S 2012
    ĐKCB: VV.006012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006931 (Sẵn sàng)  
9. TÂN DI Ổ
     Bình minh và hoàng hôn : Tiểu thuyết / Tân Di Ổ; Kim Diệu: Dịch .- H. : Lao động , 2009 .- 336tr ; 21cm.
/ 65000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Kim Diệu.
   895.1 Ô577TD 2009
    ĐKCB: VV.005954 (Sẵn sàng)  
10. LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
     Mối tình đầu / C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 72000đ

  1. Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. Tiểu thuyết.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|  9. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Mộng Quỳnh.   II. Lê Văn Viện.
   895.1 H586CD 2011
    ĐKCB: VV.002766 (Sẵn sàng)  
11. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000511 (Sẵn sàng)  
12. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T1 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: VL.000187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000510 (Sẵn sàng)  
13. MẶC BẢO PHI BẢO
     Vĩnh An / Mặc Bảo Phi Bảo; Phương Anh, Vân Anh: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 590tr. ; 24cm.
/ 164000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Vân Anh.   II. Phương Anh.
   895.1 B148M 2015
    ĐKCB: VL.000430 (Sẵn sàng)  
14. SCOTLAND CHIẾT NHĨ MIÊU
     Lời hứa của anh là biển xanh của em / Scotland Chiết Nhĩ Miêu; Thuỳ Vũ: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 408tr. ; 24cm.
/ 134000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Thuỳ Vũ.
   895.1 M377SC 2015
    ĐKCB: VL.000429 (Sẵn sàng)  
15. TÔN, VĂN THÁNH
     Hốt Tất Liệt đại đế / Tôn Văn Thánh; Phong Đảo: Dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 719tr ; 24cm.
   8
/ 185000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Phong Đảo.
   895.1 TH143TV 2011
    ĐKCB: VL.000292 (Sẵn sàng)  
16. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000265 (Sẵn sàng)  
17. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000264 (Sẵn sàng)  
18. MÃN TỌA Y QUAN THẮNG TUYẾT
     Công tử liên thành : Tiểu thuyết / Mãn Tọa Y Quan Thắng Tuyết; Mai Dung: Dịch .- H. : Lao động , 2012 .- 536tr ; 24cm.
/ 129000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Mai Dung.
   895.1 T831MT 2012
    ĐKCB: VL.000346 (Sẵn sàng)  
19. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: VL.000185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000184 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»