Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐÀO BÌNH MINH
     Truyện ngắn hay về tình yêu tuổi học trò / Thùy Dương, Trần Thùy Mai, Đà Linh.. .- H. : Thanh Niên , 2008 .- 447tr ; 19cm
/ 29500đ., 800b

  1. Đào Bình Minh.  2. Truyện ngắn Việt Nam.  3. |Tình yêu|  4. |Tuổi học trò|
   I. Đào Bình Minh.
   895.9223 TR829.NH 2001
    ĐKCB: VV.004654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004655 (Sẵn sàng)  
2. VIỆT THƯ
     Danh nhân và tình yêu / Việt Thư b.s., .- Thanh Hoá : Thanh Hóa , 2008 .- 309 tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. Việt Thư.  2. |danh nhân|  3. |Tình yêu|
   I. Việt Thư.
   808.88 D107N 2008
    ĐKCB: VV.004400 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN MAI PHƯƠNG
     100 điều nên biết trong cuộc sống bạn trẻ / Nguyễn Mai Phương .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 200tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tổng hợp những kiến thức cơ bản trên các lĩnh vực: Tình bạn- tình yêu, hôn nhân và gia đình, an toàn và sức khoẻ, giao tiếp và công việc
/ 20.000đ

  1. |TÌnh yêu|
   158 PH919NM 2005
    ĐKCB: VV.004163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004164 (Sẵn sàng)  
4. KINDER, CONNEL
     Sự lựa chọn thông minh của người phụ nữ trong tình yêu / Connel & Melvyn Kinder ; Nguyễn Khoa, Nguyễn Thị Hồng Khanh dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 375tr ; 19cm
   Dịch từ ng. bản tiếng Trung Quốc: "Sự lựa chọn thông minh của người phụ nữ trong tình yêu"
  Tóm tắt: Hành vi sai lầm, thiếu sáng suốt của người phụ nữ trong tình yêu. Sự lựa chọn thông minh trong tình yêu của người phụ nữ
/ 37000đ

  1. |Tâm lí|  2. |Phụ nữ|  3. Tình yêu|
   I. Nguyễn Khoa.   II. Nguyễn Thị Hồng Khanh.   III. Kinder, Melvyn.
   156.3 C550N240LK 2002
    ĐKCB: VV.002712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002713 (Sẵn sàng)  
5. LÝ HỒNG ĐÀO
     Những điều nên biết trong tình yêu / Ch.b: Lý Hồng Đào ; Người dịch: Đinh Thị Hoà .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 291tr ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách thổ lộ tình yêu, hiểu được tình yêu, chọn được người bạn đời phù hợp và để tránh những vấp ngã trong tình yêu

  1. |Tâm lí học|  2. |Hôn nhân và gia đình|  3. Tình yêu|
   I. Đinh Thị Hoà.
   XXX Đ147LH 2001
    ĐKCB: VV.001942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001941 (Sẵn sàng)  
6. HÀ HUY ANH
     Ngôi sao xa vời của tôi : Tập truyện về tình yêu, hôn nhân, gia đình / Hà Huy Anh .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 247tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Tình yêu|  2. |Việt Nam|  3. Gia đình|  4. Hôn nhân|  5. Xã hội học|
   XXX A139HH 1999
    ĐKCB: VV.001223 (Sẵn sàng)  
7. HÀ HUY ANH
     Ngôi sao xa vời của tôi : Tập truyện về tình yêu, hôn nhân, gia đình / Hà Huy Anh .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 247tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Tình yêu|  2. |Việt Nam|  3. Gia đình|  4. Hôn nhân|  5. Xã hội học|
   XXX A139HH 1999
    ĐKCB: VV.001200 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM ĐỨC
     Cẩm nang vợ chồng trẻ / Phạm Đức, Ngọc Phương, T.H.. .- H. : Thanh niên , 1997 .- 219tr ; 19cm .- (Tủ sách Lối sống)
  Tóm tắt: Tâm lí xã hội về tình yêu, hôn nhân, hạnh phúc gia đình, ứng xử, nuôi dạy con cái...
/ 16000đ

  1. |tình yêu|  2. |hạnh phúc|  3. Tâm lí|  4. gia đình|  5. hôn nhân|
   I. Thiếu Hoa.   II. Nguyễn Viết Minh.   III. T.H..   IV. Ngọc Phương.
   XXX Đ874P 1997
    ĐKCB: VV.001063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001064 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN THỊ NGA
     Những chuyện có thật về tình yêu hôn nhân / Trần Thị Nga .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 191tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những câu chuyện về sự quan tâm, cách cư xử đúng mức trong cuộc sống gia đình, tình yêu và hôn nhân
/ 14500đ

  1. |hôn nhân|  2. |tình yêu|  3. gia đình|  4. Xã hội|
   XXX NG100TT 1997
    ĐKCB: VV.000872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000873 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN MINH ĐỨC
     Đường đến hạnh phúc / Nguyễn Minh Đức .- H. : Phụ nữ , 1995 .- 159tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những vấn đề thuộc tâm lý học giới tính: xúc cảm, tình yêu, sự ghen tuông... trong hạnh phúc gia đình
/ 10000đ

  1. |tâm lý giới tính|  2. |tâm lý học|  3. tình yêu|
   XXX Đ874NM 1995
    ĐKCB: VV.000338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000339 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ LIỄU
     Tiếng nói từ trái tim / Nguyễn Thị Liễu, Hà Anh My .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 119tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |tâm lý học|  3. tình yêu|  4. tạp văn|
   I. Hà Anh My.
   XXX L380NT 1994
    ĐKCB: VV.000166 (Sẵn sàng)