Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. LOISEAU, ANNE - FRANCOISE
     Sissi nữ hoàng áo quốc / Anne - Francoise Loiseau ; Phan Lê Đông Phương dịch ; Minh hoạ: Pierre Couronne .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 174tr ; 18cm .- (Danh tác văn học thế giới)
   Tên sách ngoài bìa: Thư viết ở cối xay gió/Alphonse Daudet
/ 12500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Pháp|
   I. Phan Lê Đông Phương.
   XXX FR127C536S240LA 2001
    ĐKCB: TN.000130 (Sẵn sàng)  
2. BANZẮC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Bước thăng trầm kỹ nữ : Tiểu thuyết . T.1 / Ônôrê đơ Banzắc ; Hoàng Hải dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 415tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Splendeurs et miseres des courtisanes
   T.1
/ 40500đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Hải.
   XXX Đ625BÔ 2002
    ĐKCB: VV.003756 (Sẵn sàng)  
3. BANZẮC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Bước thăng trầm kỹ nữ : Tiểu thuyết . T.2 / Ônôrê đơ Banzắc ; Hoàng Hải dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 415tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Splendeurs et miseres des courtisanes
   T.2
/ 40500đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Hải.
   XXX Đ625BÔ 2002
    ĐKCB: VV.003757 (Sẵn sàng)  
4. DUMAS, ALEXANDRE
     Robin Hood chúa trộm oai hùng : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Trần Hoàng Ly, Cao Xuân Hạo dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 463tr ; 19cm
   ĐTTS ghi: Văn học nước ngoài. - Dịch từ bản tiếng Pháp: Robin des bois, le prince de voleurs
/ 40000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học cận đại|
   I. Cao Xuân Hạo.   II. Trần Hoàng Ly.
   XXX A100L240X127DRED 2001
    ĐKCB: VV.003712 (Sẵn sàng)  
5. ANTOINE, JACQUES
     Bà Hoàng : Truyện hình sự thế giới / Jacques Antoine, Pierre Bellemare ; Lê Tuấn dịch .- H. : Công an nhân dân , 1996 .- 537tr ; 19cm .- (Hồ sơ Interpol)
/ 40000d

  1. |truyện hình sự|  2. |pháp|  3. văn học hiện đại|
   I. Lê Tuấn.   II. Bellemare, Pierre.
   XXX J107QU240SA 1996
    ĐKCB: VV.003490 (Sẵn sàng)  
6. BONA, DOMINIQUE
     Người đàn bà ở đảo Saint - Domingue : Tiểu thuyết / Dominique Bona ; Dịch: Xuân Khánh .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 459tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: La manuscrit de Port - Ebene
/ 41.500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Xuân Khánh.
   XXX D543391330QU240B 2000
    ĐKCB: VV.002104 (Sẵn sàng)  
7. CHRISTIE, AGATHA
     Gương vỡ : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Duy Nghĩa .- H. : Công an nhân dân , 1999 .- 263tr ; 19cm
/ 22500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. tiểu thuyết trinh thám|
   I. Duy Nghĩa.
   XXX A100G154HAC 1999
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002011 (Sẵn sàng)  
8. RADIGUET, RAYMOND
     Tình cuồng : Tiểu thuyết / Raymond Radiguet ; Bản Việt văn: Huỳnh Phan Anh.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 226tr ; 19cm
  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Pháp|
   I. Nguyễn Nhật Duật.   II. Huỳnh Phan Anh.
   XXX R100987550DR 1998
    ĐKCB: VV.002004 (Sẵn sàng)  
9. SIMENON, GEORGES
     Những vụ phá án của thanh tra Maigret : Tiểu thuyết trinh thám / Georges Simenon ; Đoàn Doãn dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 327tr ; 19cm
/ 34000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Đoàn Doãn.
   XXX G269RG240SS 2001
    ĐKCB: VV.001855 (Sẵn sàng)  
10. LORIOT, NOELLE
     Bị cáo : Tiểu thuyết / Noelle Loriot ; Người dịch: Ngô Huy Bội .- H. : Lao động , 2001 .- 375tr ; 19cm
/ 37000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Ngô Huy Bội.
   843 N509LL240L 2001
    ĐKCB: VV.001821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001822 (Sẵn sàng)  
11. KALEPHƠ, NÔEN
     Thang máy lên đoạn đầu đài : Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội Pháp / Nôen Kalephơ ; Dịch: Lê Xuân Sơn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 258tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản: Ascenseur pour leschafaud
/ 23.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lê Xuân Sơn.
   XXX N575256K 2000
    ĐKCB: VV.001762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001764 (Sẵn sàng)  
12. CARS, GUY DE
     Người tình câm : Tiểu thuyết / Guy De Cars ; Dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 291tr ; 19cm
   Nguyên bản: Le Monstre
/ 28.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX D240CG 2000
    ĐKCB: VV.001734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001735 (Sẵn sàng)  
13. GRANGVIN, O.D
     Ma thuật tình yêu : Tiểu thuyết / O.D Grangvin, J. Kessel ; Người dịch: Ngô Huy Bội .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 279tr ; 19cm
/ 24500đ

  1. |Pháp|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Ngô Huy Bội.   II. Kessel, J.
   XXX O-420.DG 1999
    ĐKCB: VV.001711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001713 (Sẵn sàng)  
14. CARS, GUY DE
     Người tình câm : Tiểu thuyết / Guy De Cars ; Dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 291tr ; 19cm
   Nguyên bản: Le Monstre
/ 28.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX D240CG 2000
    ĐKCB: VV.001622 (Sẵn sàng)  
15. BANZẮC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Bước thăng trầm kỹ nữ : Tiểu thuyết . T.2 / Ônôrê đơ Banzắc ; Hoàng Hải dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 415tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Splendeurs et miseres des courtisanes
   T.2
/ 40500đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Hải.
   XXX Đ625BÔ 2002
    ĐKCB: VV.001595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001598 (Sẵn sàng)  
16. KOUROUMA, AHMADOU
     Thượng đế không bắt buộc : Giải thưởng văn học Pháp Renaudot năm 2000 / Ahmadou Kourouma ; Đức Thảo dịch .- Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 2002 .- 281tr ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp : Allah n'est pas oblié
/ 28000đ

  1. |Pháp|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đức Thảo.
   XXX A100HMAD420670K 2002
    ĐKCB: VV.001594 (Sẵn sàng)  
17. MERIME, PRÔXPE
     Côlômba : Truyện chọn lọc / Prôxpe Merime ; Tô Chương dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 484tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài: Văn học Pháp)
/ 44.000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Pháp|  3. Truyện ngắn|
   I. Tô Chương.
   XXX PR575XP240M 2000
    ĐKCB: VV.001560 (Sẵn sàng)  
18. KRIEF, ANNE
     Những vụ án ly kỳ đời Tống : Truyện vụ án / Anne Krief ; Đào Thiện Trí dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 1999 .- 519tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: Le fuge ty à l'oeuvre
/ 44.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Nhà Tống|  3. Pháp|  4. Truyện vụ án|
   I. Đào Thiện Trí.
   XXX A127N240K 1999
    ĐKCB: VV.001523 (Sẵn sàng)  
19. DURAS, MARGUERITE
     Nỗi đau : Song ngữ / Marguerite Duras ; Đoàn Cầm Thi giới thiệu, dịch và chú giải .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 183tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 183
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |sách song ngữ|  3. tiểu thuyết|  4. Pháp|
   I. Đoàn Cầm Thi.
   843 M100RG670240R408ED 1999
    ĐKCB: VV.001266 (Sẵn sàng)  
20. COHEN, ALBERT
     Cuốn sách về mẹ : Truyện / Albert Cohen ; Vũ Xuân Thi dịch .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 142tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. tiểu thuyết|
   I. Vũ Xuân Thi.
   XXX A100LB240RTC 1997
    ĐKCB: VV.000938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000939 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»