Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
318 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HÀ BỈNH MẠNH
     Những điểm nóng lý luận tại Trung Quốc / Hà Bỉnh Mạnh ch.b. ; Lê Văn Toan dịch .- H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2017 .- 291 tr. ; 20 cm.
   ISBN: 9786045734759 / 58000đ.

  1. Kinh tế.  2. Chính trị.  3. Lý luận.  4. Xã hội.  5. {Trung Quốc}
   I. Lê Văn Toan.
   300.951 M144HB 2017
    ĐKCB: VV.007682 (Sẵn sàng)  
2. Thực tiễn và kinh nghiệm đổi mới của Việt Nam và cải cách mở cửa của Trung Quốc / Võ Văn Thưởng, Hoàng Khôn Minh, Vũ Văn Hiền... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2018 .- 232tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội đồng Lí luận Trung ương
  Tóm tắt: Khái quát chặng đường hơn 30 năm đổi mới của Việt Nam cũng như 40 năm cải cách mở cửa ở Trung Quốc, từ những định hướng quan trọng về đường lối, chính sách đến những mục tiêu trọng tâm đối với mỗi quốc gia, đồng thời nêu rõ những thành tựu to lớn cũng như những bài học kinh nghiệm, cả về lý luận và thực tiễn, trong quá trình thực thi đổi mới ở nước ta và cải cách mở cửa bên nước bạn. Khuyến nghị một số giải pháp trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, xây dựng Đảng, phát triển kinh tế-xã hội, cũng như các mặt văn hoá, công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế… phù hợp với điều kiện, hoàn cảnh mỗi quốc gia
   ISBN: 9786045744529

  1. Phát triển bền vững.  2. Tăng trưởng kinh tế.  3. Xã hội.  4. {Trung Quốc}
   I. Phạm Văn Linh.   II. Hoàng Nhất Binh.   III. Vũ Văn Hiền.   IV. Hoàng Khôn Minh.
   338.959707 TH875.TV 2018
    ĐKCB: VV.007925 (Sẵn sàng)  
3. VƯƠNG TIỂU BA
     Thời hoàng kim .- H. : Văn học , 2012 .- 379tr ; 21cm
/ 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Thanh Dũng.
   895.1 B100VT 2012
    ĐKCB: VV.007733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007734 (Sẵn sàng)  
4. Vết nứt cánh hoa .- H. : Văn học , 2009 .- 210tr. ; 21cm .- (Chuyện quái dị ở công sở ;)
/ 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   895.1 V318.NC 2009
    ĐKCB: VV.007714 (Sẵn sàng)  
5. BỘ PHI YÊN
     Long ngự tứ cục . T.2 : Thiên Vũ / Bộ Phi Yên; Đào Bạch Liên dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 503tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
/ cả bộ: 398.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Đào, Bạch Liên.
   895.1 Y966BP 2011
    ĐKCB: VV.007673 (Sẵn sàng)  
6. BỘ PHI YÊN
     Ma vân thư viện . T.1 : Thiên Vũ / Bộ Phi Yên; Đào Bạch Liên dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 499tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
/ Bộ:398000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Đào, Bạch Liên.
   895.1 Y966BP 2011
    ĐKCB: VV.007674 (Sẵn sàng)  
7. TIỂU NI TỬ
     Thiên đường thứ 9 . T.1 : Ký ức tình yêu / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 421tr ; 21cm
   Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 106000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 T862TN 2012
    ĐKCB: VV.007678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007677 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG ƯNG
     Thiên đao; Huyết biển bức : Tiểu thuyết / Hoàng Ưng ; Cao Tự Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2010 .- 490tr ; 21cm .- (Thẩm Thăng Y truyền kỳ hệ liệt)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Hoa
/ 75000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Cao Tự Thanh.
   895.1 888H 2010
    ĐKCB: VV.007666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007667 (Sẵn sàng)  
9. QUÁCH TIỂU LỘ
     Tuổi xuân tan thành hai mươi mảnh : Tiểu thuyết / Quách Tiểu Lộ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 184tr ; 20cm
/ 35000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Thanh Vân.
   895.13 L560QT 2009
    ĐKCB: VV.007595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007660 (Sẵn sàng)  
10. TIỂU NI TỬ
     Thiên đường thứ 9 . T.2 : Băng tàn / Tiểu Ni Tử .- H. : Văn học , 2012 .- 407tr ; 21cm
   Tên thật tác giả: Hùng Tịnh
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung
/ 98000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]  5. |Văn học Trung Quốc|
   895.1 T862TN 2012
    ĐKCB: VV.007584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007585 (Sẵn sàng)  
11. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000506 (Sẵn sàng)  
12. THÁI DƯƠNG
     Mẹ kể con nghe những tấm gương hiếu học / Thái Dương: Sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Lao động xã hội , 2011 .- 31tr ; 19cm.
/ 14000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Hiếu học.  3. Danh nhân.  4. {Trung Quốc}  5. |Gương sáng danh nhân|  6. |Tấm gương hiếu học|
   370.951 D919T 2011
    ĐKCB: TN.000833 (Sẵn sàng)  
13. TÔ ĐỒNG
     Con thuyền không bến đỗ : Tiểu thuyết / Tô Đồng; Nguyễn Thanh Dũng dịch .- H. : Lao động , 2011 .- 401tr ; 21cm
/ 86000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Thanh Dũng.
   895.1 Đ607T 2011
    ĐKCB: VV.007311 (Sẵn sàng)  
14. ĐỨC ANH
     Truyện tiếu lâm Trung Quốc hay nhất / Đức Anh sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Thời đại , 2013 .- 342tr. ; 21cm
/ 52000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tiếu lâm]
   I. Đức Anh.
   895.1 A139Đ 2013
    ĐKCB: VV.007256 (Sẵn sàng)  
15. TRƯƠNG, LẠC BÌNH
     Tam Mao lưu lạc ký . T.2 / Trương Lạc Bình; Chi Mai: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 95tr ; 19cm.
/ 10.500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Trung Quốc}  5. |Truyện tranh Trung Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Trung Quốc|
   I. Chi Mai.
   895.1 B399TL 2004
    ĐKCB: TN.000766 (Sẵn sàng)  
16. BẠCH SẮC HƯƠNG KIÊN.
     Tình yêu Cappuccino : Tiểu thuyết / Bạch Sắc Hương Kiên ; Nhóm Hồng Tú Tú dịch. .- H. : Hồng Đức , 2013 .- 375 tr. ; 21 cm +
/ 98000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nhóm Hồng Tú Tú ,.
   895.1 K357.BS 2013
    ĐKCB: VV.007150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007151 (Sẵn sàng)  
17. TRƯƠNG, LẠC BÌNH
     Tam Mao lưu lạc ký . T.3 / Trương Lạc Bình;Chi Mai: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 76tr ; 19cm.
/ 9.500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Trung Quốc}  5. |Truyện tranh Trung Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Trung Quốc|
   895.1 B399TL 2004
    ĐKCB: TN.000632 (Sẵn sàng)  
18. TRƯƠNG, LẠC BÌNH
     Tam Mao lưu lạc kýT.1 . T.1 / Trương Lạc Bình; Chi Mai: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 95tr ; 19cm.
/ 10.500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Trung Quốc}  5. |Truyện tranh Trung Quốc|  6. |Văn học thiếu nhi Trung Quốc|
   I. Chi Mai.
   895.1 B399TL 2004
    ĐKCB: TN.000631 (Sẵn sàng)  
19. LƯU TIỂU XUYÊN
     Say sắc : Tiểu thuyết / Lưu Tiểu Xuyên; Ngô Tín dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 647tr ; 21cm
/ 82000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Ngô Tín.
   895.13 X824LT 2007
    ĐKCB: VV.007046 (Sẵn sàng)  
20. ĐINH HƯƠNG
     Say tình : Tập truyện ngắn / Đinh Hương ; Nguyễn Phương dịch .- H. : Dân trí , 2012 .- 203tr. ; 21cm
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn Phương.
   895.1 H919Đ 2012
    ĐKCB: VV.006981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006982 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»