Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Hoàng tử Ivan chim thần và sói xám / Nguyễn Phương Anh dịch .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 155tr. ; 19cm .- (Truyện cổ tích Nga)
/ 14000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Nga}  3. [Truyện cổ tích]
   I. Nguyễn Phương Anh.
   398.20947 H453G.TI 2004
    ĐKCB: TN.000950 (Sẵn sàng)  
2. CUPRIN, ALEKSANDR
     Chiếc vòng thạch Lựu / Aleksandr Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2012 .- 110tr. ; 21cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga: Гранатовый браслет
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 A100L240KS127DRC 2012
    ĐKCB: VV.007443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007444 (Sẵn sàng)  
3. ĐI-TƠ-RÍC, A.
     Mực trắng giấy đen / A. Đi-Tơ-Ríc .- H. : Văn học , 2002 .- 123tr. : Minh họa ; 27cm.
/ 40000đ

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. [Sách thiếu nhi]
   891.7 A100.Đ 2002
    ĐKCB: TN.000879 (Sẵn sàng)  
4. TURGHENIEV, I.
     Mối tình đầu / I. Turgheniev; Lê Văn Viện, Mộng Quỳnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 111tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Lê Văn Viện.   II. Mộng Quỳnh.
   891.73 I-330.T 2008
    ĐKCB: TN.000568 (Sẵn sàng)  
5. SUSLIN, DMITRI.
     Mít Đặc ở miền Tây hoang dã (Theo mô típ những tác phẩm của nhà văn N. Nosov) / Dmitri Suslin; Phạm Thanh Tâm dịch. .- H. : Thời đại , 2010 .- 173tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện dài]
   I. Phạm, Thanh Tâm,.
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: TN.000354 (Sẵn sàng)  
6. SUSLIN, DMITRI.
     Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc / Dmitri Suslin ; Phạm Thúy Hồng dịch. .- H. : Thời đại , 2010 .- 165tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 26500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện]
   I. Phạm, Thúy Hồng,.
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: TN.000347 (Sẵn sàng)  
7. AXTƠRỐPXKI, NHICALAI
     Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết / Nhicalai Axtơrốpxki ; Huy Vân, Thép Mới dịch .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Văn học , 2010 .- 659tr ; 19cm
/ 80.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Huy Vân.   II. Thép Mới.
   891.7 NH330C100L113A 2010
    ĐKCB: VV.006327 (Sẵn sàng)  
8. Bác sĩ ôi đau quá : Truyện thiếu nhi / Cornei Trucovxki ; Đông Tây dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 108tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đông Tây.   II. Trucovxki, Cornei.
   891.73 B107.SÔ 2008
    ĐKCB: VV.006048 (Sẵn sàng)  
9. SUSLIN, DMITRI.
     Vương quốc thời gian ngừng trôi. . T.1 : Hiệp sĩ Katerino / Dmitri Suslin. .- H. : Thời đại , 2010 .- 311tr. : minh họa ; 21cm
   T.1. Hiệp sĩ Katerino .
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   891.73 DM408R330.S 2010
    ĐKCB: VV.005727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005728 (Sẵn sàng)  
10. SƠN TÙNG
     Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga / Sơn Tùng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Danh nhân Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện, ghi chép của tác giả về những kỉ niệm và tình cảm của Bác trong thời gian Bác sống và làm việc ở nước Nga
/ 28000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Hồi kí.  4. Văn học hiện đại.  5. {Nga}
   895.704092 T750S 2008
    ĐKCB: VV.005430 (Sẵn sàng)  
11. SƠN TÙNG
     Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga / Sơn Tùng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Danh nhân Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện, ghi chép của tác giả về những kỉ niệm và tình cảm của Bác trong thời gian Bác sống và làm việc ở nước Nga
/ 28000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Hồi kí.  4. Văn học hiện đại.  5. {Nga}
   895.704092 T750S 2008
    ĐKCB: VV.004219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004220 (Sẵn sàng)  
12. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 130tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 16000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 A100L240X127DRG 2008
    ĐKCB: VV.003948 (Sẵn sàng)  
13. LÊ VĂN VIỆN VÀ MỘNG QUỲNH DỊCH:
     Mối tình đầu / C .- H. : Văn học , 2011 .- 371tr ; 21cm.
/ 20000đ

  1. Lê Văn Viện và mộng Quỳnh dịch:.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. Tiểu thuyết.  5. {Nga}  6. |Văn học Nga hiện đại|  7. |Văn học nước ngoài|  8. Văn học hiện đại Trung Quốc|
   I. Mộng Quỳnh.   II. Lê Văn Viện.
   895.1 D345:LV 2011
    ĐKCB: VV.003947 (Sẵn sàng)  
14. Bác sĩ ôi đau quá : Truyện thiếu nhi / Cornei Trucovxki ; Đông Tây dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 108tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đông Tây.   II. Trucovxki, Cornei.
   891.73 B107.SÔ 2008
    ĐKCB: VV.003596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000566 (Sẵn sàng)  
15. SEDRIN, M. XANTYCOV
     Những truyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / M. Xantycov Sedrin ; Vũ Nho dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 121tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Vũ Nho.
   891.73 X127T950C420VSM 2008
    ĐKCB: VV.003588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007306 (Sẵn sàng)  
16. MARININA,ALEXANDRA
     Huyễn hoặc của tội lỗi : Tiểu thuyết trinh thám / Alexandra Marinina ; Người dịch: Lê Đỗ Thùy Linh .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 675tr ; 19cm
  1. Văn học thế giới.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. [Truyện trinh thám]
   891.7 M100R391330NA,AL240X 2000
    ĐKCB: VV.003477 (Sẵn sàng)  
17. Đền tội / Lê Sơn dịch, b.s. .- H. : Lao động , 2005 .- 380tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm một số hồi kí, phóng sự về những phiên toà xét xử tội ác chiến tranh của phát xít và bài viết về Quốc trưởng Adolf Hitle.
/ 40000đ

  1. Chiến tranh thế giới II.  2. Văn học hiện đại.  3. Tội ác chiến tranh.  4. {Nga}  5. [Phóng sự]
   I. Lê Sơn.
   940.53 Đ300.T 2005
    ĐKCB: VV.003249 (Sẵn sàng)  
18. CUPRIN, A.
     Chiếc vòng thạch lựu : In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga / A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch. .- H. : Thế giới : , 2004 .- 146tr. ; 19cm
   Sách song ngữ Việt - Nga.
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đoàn, Tử Huyến,.
   891.73 A100.C 2004
    ĐKCB: VV.003242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003243 (Sẵn sàng)  
19. DOXTOEVXKI, PH.
     Đêm trắng / Ph. Doxtoevxki ; Tuyển chọn: Thúy Toàn ... [và những người khác] ; Đoàn Tử Huyến dịch. .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 151tr. ; 17cm .- (Văn học Nga)
/ 5000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đoàn, Tử Huyến,.
   891.73 PH.D 2004
    ĐKCB: VV.003241 (Sẵn sàng)  
20. AKUNIN, BORIS.
     Nữ hoàng mùa đông : Tiểu thuyết / Boris Akunin ; Đào Đăng Trạch Thiên dịch. .- H. : Văn học , 2006 .- 269tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đào, Đăng Trạch Thiên,.
   891.73 B420R330S.A 2006
    ĐKCB: VV.003119 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»