Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
131 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. DEFOE, DANIEL
     Robinson Cruose lạc trên hoang đảo / Daniel Defoe ; An Lạc Group dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 143tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển thế giới)
   ISBN: 9786047823444 / 68000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   823 D127330240LD 2015
    ĐKCB: VL.000560 (Sẵn sàng)  
2. ROLLINS, JEMES
     Địa đồ di cốt : Tiểu thuyết / Jemes Rollins; Đinh Thế Lộc dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 533tr ; 23cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Map of Bones
/ 115000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Đinh Thế Lộc.
   823 J250240SR 2012
    ĐKCB: VL.000529 (Sẵn sàng)  
3. GARDNHER, ERL STENLY.
     Đôi tất nhung / Erl Stenly Gardnher ; Vũ Ngọc Minh dịch. .- H. : Văn học , 2006 .- 311tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ, Ngọc Minh,.
   823 ST256L950.GE 2006
    ĐKCB: VV.007471 (Sẵn sàng)  
4. GARDNER, SALLY
     Tôi là Coriander / Sally Gardner .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 351tr. ; 19cm
/ 35000đ., 2.000b.

  1. Văn học Anh.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Anh.  5. {Anh}
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: VV.007470 (Sẵn sàng)  
5. JOHNSON, SAMUEL
     Rasselas hoàng tử xứ Abyssinia : Truyện / Samuel Johnson; Hoàng Thanh Hoa dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 231tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. {Anh}
   I. Hoàng Thanh Hoa.
   XXX S120670240LJ 2004
    ĐKCB: TN.000910 (Sẵn sàng)  
6. HUNTER, ERIN
     Những chiến binh Bão nổi : T4 / Erin Hunter; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 325tr ; 21cm.
/ 40000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Hương Lan dịch.
   823 E240R391H 2007
    ĐKCB: TN.000865 (Sẵn sàng)  
7. HUNTER, ERIN
     Những chiến binh . T.5 : Con đường nguy hiểm / Erin Hunter; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2007 .- 320 tr. ; 21cm.
/ 40000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Hương Lan dịch.
   823 E240R391H 2007
    ĐKCB: TN.000864 (Sẵn sàng)  
8. POTTER, BEATRIX
     ba chú quỷ lùn & bà tiên nhỏ xíu / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 47tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 32000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000839 (Sẵn sàng)  
9. Đi dự tiệc : Truyện tranh / Lời: Anne Civardi ; Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 16tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Những kinh nghiệm đầu tiên)
/ 6000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]
   I. Cartwright, Stepphen.   II. Civardi, Anne.   III. Ngân Hà.
   823 Đ330.DT 2007
    ĐKCB: TN.000815 (Sẵn sàng)  
10. AUSTEN, JANE
     Trang viên Mansfield / Jane Austen; Thanh Vân dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 526tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 99000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Vân.
   823 J127240A 2011
    ĐKCB: VV.006928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006930 (Sẵn sàng)  
11. DELANEY, JOSEPH.
     Đòn tấn công của quỷ vương / Joseph Delaney ; Meil G dịch. .- H. : Thời đại , 2012 .- 382tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Cậu bé học việc và thầy trừ tà ;)
/ 93000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Meil G.
   823 J420S275H.D 2012
    ĐKCB: VV.006878 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006879 (Sẵn sàng)  
12. Tom chú bé ngón tay cái : Chuyện cổ tích đực yêu thích .- H : Mỹ thuật , 2011 .- 16tr ; 21cm
/ 10000

  1. Truyện cổ tích.  2. Truyện thiếu nhi.  3. {Anh}
   398.2 T543.CB 2011
    ĐKCB: TN.000610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000611 (Sẵn sàng)  
13. Jach và hạt đậu thần .- Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật , 2012 .- 16tr. : Tranh màu ; 21cm
/ 10000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}  5. [Truyện cổ tích]  6. |Truyện tranh thiếu nhi|
   396.2 J110.VH 2012
    ĐKCB: TN.000596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000597 (Sẵn sàng)  
14. POTTER, BEATRIX
     Cuộc mạo hiểm của ben bân - ny / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 39tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 28000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000591 (Sẵn sàng)  
15. POTTER, BEATRIX
     sóc lấc xấc / Beatrix Potter; Virginia Herbert: Vẽ hình; Lý Lan: Kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2011 .- 39tr ; 20cm. .- (Kể chuyện bé nghe)
/ 28.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học.  4. Truyện tranh.  5. {Anh}  6. |Văn học thiếu nhi Anh|  7. |Truyện tranh Anh|
   823 B240154R330XP 2011
    ĐKCB: TN.000590 (Sẵn sàng)  
16. Cuộc đào thoát của Bít - tơ : Truyện tranh / Beatrix Potter ; Vẽ hình: Virginia Herbert ; Lý Lan kể lại .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 47tr. : tranh màu ; 20cm .- (Kể chuyện bé nghe)
   Nguyên bản tiếng Anh: The tale of Peter Rabbit

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện tranh]
   I. Potter, Beatrix.   II. Herbert, Virginia.   III. Lý Lan.
   823 C757.ĐT 2011
    ĐKCB: TN.000589 (Sẵn sàng)  
17. LANG, ANDREW.
     Vua Arthur / Andrew Lang; Người dịch: Mạnh Tuấn, Kim Hoa. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 235tr. ; 19cm
/ 27000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Kim Hoa,.   II. Mạnh Tuấn,.
   823 A127DR240W.L 2007
    ĐKCB: TN.000562 (Sẵn sàng)  
18. NESBIT, E.
     Chim phượng hoàng và chiếc thảm thần / E. Nesbit; Minh Hiền: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 287tr ; 19cm.
/ 30000đ

  1. Văn học.  2. {Anh}
   I. Minh Hiền.
   823 E240.N 2006
    ĐKCB: TN.000528 (Sẵn sàng)  
19. MCDONALD, MEGAN
     Judy Moody lừng danh / Megan McDonald; Đỗ Thị Thiên Hương: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 134tr ; 18cm.
/ 34000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. {Anh}  4. |Văn học thiếu nhi Anh|  5. |Truyện thiếu nhi|  6. Truyện thiếu nhi Anh|
   I. Dịch.   II. Đỗ, Thị Thiên Hươ.
   823 M240G127M 2010
    ĐKCB: TN.000479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000480 (Sẵn sàng)  
20. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 R670D950100RDK 2012
    ĐKCB: VV.006694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000583 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»