Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
KHOURY-GHATA, VÉNUS
Người trở về từ cõi chết
/ Vénus Khoury-Ghata .- H. : Thời đại , 2010 .- 206tr. ; 20cm
/ 36000đ., 2000b.
1.
Văn học Pháp
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
}
843
V260670SK 2010
ĐKCB:
VV.005770 (Sẵn sàng)
2.
MASSÉ, LOCDOVIC
Simon Roquère
: Tiểu thuyết / Locdovic Massé; Biên tập: Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Kim Thanh .- H. : Quân đội nhân dân , 2007 .- 272tr. ; 19cm
/ 32000đ., 1000b.
1.
Văn học Pháp
. 2.
Văn xuôi
. 3.
Tiểu thuyết
. 4.
Pháp
. 5. {
Pháp
}
I.
Nguyễn Kim Thanh
. II.
Nguyễn Tiến Hải
.
843
L507D420V330CM 2007
ĐKCB:
VV.004039 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004040 (Sẵn sàng)
3.
DUMAS, ALEXANDRE
Hoa tuylip đen
: Tiểu thuyết / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 259tr. ; 19cm
/ 26000đ., 1000b.
1.
Văn học Pháp
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
}
I.
Mai Thế Sang
.
843
A100L240X127DRED 2004
ĐKCB:
VV.002756 (Sẵn sàng)
4.
HICKOK, LORENA A.
Bà đại sứ
: Tiểu thuyết / Lorena A. Hickok; Trần Thanh Ngọc dịch. .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 206tr. ; 19cm
Dịch từ bản tiếng Pháp: L'Histoire D' Helen Keller.
/ 21000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Tiểu thuyết
]
I.
Trần, Thanh Ngọc,
.
843
A100.HL 2002
ĐKCB:
VV.001909 (Sẵn sàng)
5.
JĂNGĐÊ, YETƠ
Tây phương hoàng đế hay truyền thuyết Carô - Lanh - Giênơ
/ Yetơ Jăngđê ; Người dịch: Nguyễn Thượng Luyến .- H. : Văn hoá thông tin , 1998 .- 245tr ; 19cm
Tên sách ngoài bìa: Tây phương hoàng đế Sáclơmanhơ
/ 19000đ
1.
Văn học thế giới
. 2.
Văn học Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. |
Truyện lịch sử
|
I.
Nguyễn Thượng Luyến
.
843
Y950288625J 1998
ĐKCB:
VV.001506 (Sẵn sàng)
6.
LEFÈVRE, KIM.
Cô gái lai da trắng
: Tiểu thuyết / Kim Lefèvre; Người dịch: Dương Linh, Hoàng Phong. .- In lần thứ 2 .- H. : Hội nhà văn , 1996 .- 339tr. ; 19cm
Nguyên bản: "Métisse blanche"/Kim Lefèvre.
/ 28000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học Pháp
. 3. {
Pháp
} 4. [
Tiểu thuyết
]
I.
Dương Linh,
. II.
Hoàng Phong,
.
843
K384.L 1996
ĐKCB:
VV.001045 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.001046 (Sẵn sàng)