Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Nàng Xuân Hương
/ Chuyển thể thơ: Bùi Thị Ngọc Điệp .- H. : Lao động , 2009 .- 207tr. ; 21cm
Phỏng theo tác phẩm của nhà văn Nguyễn Đổng Chi
/ 33000đ
1.
Truyện thơ
. 2.
Truyện dân gian
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học dân gian
.
398.209597
N134.XH 2009
ĐKCB:
VV.006488 (Sẵn sàng)
2.
NGUYỄN DU
Truyện Kiều
: Thơ / Ngân Hà tuyển chọn .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 143tr ; 19cm .- (Thơ Việt Nam chọn lọc)
/ 22000đ
1.
Thơ
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Văn học cận đại
. 4. {
Việt Nam
}
895.922132
D670N 2010
ĐKCB:
VV.005569 (Sẵn sàng)
3.
Từ Thức gặp Tiên
/ Chuyển thể thơ: Bùi Thị Ngọc Điệp .- H. : Lao động , 2009 .- 221tr. ; 21cm
Phỏng theo tác phẩm của nhà văn Nguyễn Đổng Chi
/ 33000đ
1.
Truyện dân gian
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học dân gian
.
398.209597
T861.TG 2009
ĐKCB:
VV.005211 (Sẵn sàng)
4.
Từ Thức gặp Tiên
/ Chuyển thể thơ: Bùi Thị Ngọc Điệp .- H. : Lao động , 2009 .- 221tr. ; 21cm
Phỏng theo tác phẩm của nhà văn Nguyễn Đổng Chi
/ 33000đ
1.
Truyện dân gian
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học dân gian
.
398.209597
T861.TG 2009
ĐKCB:
VV.005038 (Sẵn sàng)
5.
Trinh phụ hai chồng
/ Chuyển thể thơ: Bùi Thị Ngọc Diệp .- H. : Lao động , 2009 .- 235tr ; 21cm
Phỏng theo tác phẩm của nhà văn Nguyễn Đổng Chi
/ 33000đ
1.
Truyện dân gian
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Văn học dân gian
. 4. {
Việt Nam
}
I.
Bùi Thị Ngọc Diệp
.
398.209597
TR398.PH 2009
ĐKCB:
VV.005037 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.006487 (Sẵn sàng)
6.
Chiếc giày thơm
/ Chuyển thể thơ: Bùi Thị Ngọc Diệp .- H. : Lao động , 2009 .- 223tr ; 21cm
Phỏng theo tác phẩm của nhà văn Nguyễn Đổng Chi
/ 33000đ
1.
Truyện dân gian
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Văn học dân gian
. 4. {
Việt Nam
}
I.
Bùi Thị Ngọc Diệp
.
398.209597
CH347.GT 2009
ĐKCB:
VV.005036 (Sẵn sàng)
7.
Đẻ đất đẻ nước
: Trường ca, truyện thơ các dân tộc Mường, Tày, Nùng .- H. : Văn học , 2004 .- 207tr ; 19cm
/ 20.000đ
1.
Dân tộc Mường
. 2.
Truyện thơ
. 3.
Trường ca
. 4.
Dân tộc thiểu số
. 5.
Việt Nam
.
398.809597
Đ242.Đ 2004
ĐKCB:
VV.000148 (Sẵn sàng)