Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
381 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Trước vòng chung kết : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 25 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016 .- 252tr. ; 20cm.
/ 62000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Truyện dài.  4. Văn học hiện đại.  5. {Việt Nam}  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Văn học Việt Nam hiện đại|  8. Truyện dài Việt Nam|  9. Tiểu thuyết Việt Nam|  10. Văn học hiện đại Việt Nam|
   895.922334 A143NN 2016
    ĐKCB: VV.007750 (Sẵn sàng)  
2. RYAN, CARRIE
     Rừng răng - tay : Tiểu thuyết kinh dị / Carrie Ryan; Di Li: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 403tr ; 21cm.
/ 68000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện kinh dị.  4. Tiểu thuyết.  5. {Mỹ}  6. |Văn học Mỹ hiện đại|  7. |Tiểu thuyết kinh dị|  8. Văn học hiện đại Mỹ|  9. Văn học Mỹ|  10. Tiểu thuyết Mỹ|
   I. Di Li.
   813 C100RR330240R 2010
    ĐKCB: VV.007735 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ ANH THƯ
     24 giờ lên đỉnh : Tiểu thuyết / Nguyễn Thị Anh Thư .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2009 .- 270tr ; 19cm
/ 38000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.92234 TH860NT 2009
    ĐKCB: VV.007724 (Sẵn sàng)  
4. BỘ PHI YÊN
     Long ngự tứ cục . T.2 : Thiên Vũ / Bộ Phi Yên; Đào Bạch Liên dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 503tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
/ cả bộ: 398.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Đào, Bạch Liên.
   895.1 Y966BP 2011
    ĐKCB: VV.007673 (Sẵn sàng)  
5. Nếu tình yêu nhiều hơn một chút : Nhân gian tiểu khả / Đặng Thị Vân Anh dịch .- Hà Nội : Văn học , 2012 .- 416tr. ; 21cm
/ 88000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Truyện.
   951
    ĐKCB: VV.007663 (Sẵn sàng)  
6. BỘ PHI YÊN
     Ma vân thư viện . T.1 : Thiên Vũ / Bộ Phi Yên; Đào Bạch Liên dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 499tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
/ Bộ:398000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Đào, Bạch Liên.
   895.1 Y966BP 2011
    ĐKCB: VV.007674 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN, ĐÌNH TÚ
     Kín : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú .- H. : Văn học , 2010 .- 446tr ; 21cm.
/ 77000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.
   895.9223 T674NĐ 2010
    ĐKCB: VV.007653 (Sẵn sàng)  
8. ROLLINS, JEMES
     Địa đồ di cốt : Tiểu thuyết / Jemes Rollins; Đinh Thế Lộc dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 533tr ; 23cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Map of Bones
/ 115000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Đinh Thế Lộc.
   823 J250240SR 2012
    ĐKCB: VL.000529 (Sẵn sàng)  
9. QUÁCH TIỂU LỘ
     Tuổi xuân tan thành hai mươi mảnh : Tiểu thuyết / Quách Tiểu Lộ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 184tr ; 20cm
/ 35000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Thanh Vân.
   895.13 L560QT 2009
    ĐKCB: VV.007595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007660 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN, ĐÌNH TÚ
     Nháp : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú .- H. : Thanh niên , 2008 .- 318tr ; 19cm.
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học Việt Nam hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Việt Nam|  7. Văn học hiện đại Việt Nam|
   895.9223 T674NĐ 2008
    ĐKCB: VV.007578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007579 (Sẵn sàng)  
11. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: VL.000504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000506 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN QUANG
     Lũ rừng : Tiểu thuyết / Nguyễn Quang .- H. : Văn hoá dân tộc , 2008 .- 247tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.92234 QU133N 2008
    ĐKCB: VV.007561 (Sẵn sàng)  
13. GARDNER, SALLY
     Tôi là Coriander / Sally Gardner .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 351tr. ; 19cm
/ 35000đ., 2.000b.

  1. Văn học Anh.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Anh.  5. {Anh}
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: VV.007470 (Sẵn sàng)  
14. TRỌNG PHIÊN
     Biệt thự hoa phong lan: : Tiểu thuyết/ / Trọng Phiên .- Hà Nội : Lao động , 2013 .- 179 tr. ; 19 cm
/ 37000VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.
   895.92234 PH357T 2013
    ĐKCB: VV.007463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007464 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN KHẮC PHÊ
     Những ngọn lửa xanh : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 295tr ; 20cm
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 PH280NK 2008
    ĐKCB: VV.007307 (Sẵn sàng)  
16. HÀ, KHÁNH LINH
     Những dấu chân của Mẹ: : Tiểu thuyết/ / Hà Khánh Linh .- Hà Nội : Văn học , 2013 .- 413 tr. ; 21 cm
/ 59000VND

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.92234 L398HK 2013
    ĐKCB: VV.007209 (Sẵn sàng)  
17. ENQUIST, PER OLOV
     Chuyến viếng thăm của ngự y hoàng gia : Tiểu thuyết lịch sử / Per Olov Enquist; Đinh Thế Lộc: Dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 417tr ; 21cm.
/ 60000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Truyện lịch sử.  4. {Thuỵ Điển}
   I. Đinh, Thế Lộc.
   839.73 O-420LOVEP 2009
    ĐKCB: VV.007059 (Sẵn sàng)  
18. HỐT NHIÊN CHI GIAN
     Mờ ám: : Tiểu thuyết/ / Hốt Nhiên Chi Gian ; Mai Quyên dịch .- Hà Nội : Lao động , 2011 .- 672 tr. ; 21 cm
/ 120000VND

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.  4. Trung Quốc.
   I. Mai Quyên.
   895.1 GI-127HN 2011
    ĐKCB: VV.007053 (Sẵn sàng)  
19. HỮU NHÂN
     Những người đi ra từ rừng chàm : Tiểu thuyết / Hữu Nhân : Hà Nội , Phụ nữ .- 2008 : 258tr.
/ 34500đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. {Việt Nam}
   895.92234
    ĐKCB: VV.007047 (Sẵn sàng)  
20. LƯU TIỂU XUYÊN
     Say sắc : Tiểu thuyết / Lưu Tiểu Xuyên; Ngô Tín dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 647tr ; 21cm
/ 82000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Trung Quốc}
   I. Ngô Tín.
   895.13 X824LT 2007
    ĐKCB: VV.007046 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»