10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai
.- H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2014
.- 200tr. ; 21cm .- (Tủ sách xã, - phường - thị trấn)
Hội đồng chỉ đạo sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Đề cập một số khái niệm liên quan về lụt, bão và thiên tai; một số hướng dẫn cụ thể để phòng, chống, ứng phó với thiên tai; những kinh nghiệm bổ ích về công tác phòng, chống lụt, bão và thiên tai ở một số địa phương,... / 20000đ
1. Phòng chống. 2. Thiên tai. 3. Lụt. 4. Bão. 5. {Việt Nam}
363.34 S577.TH 2014
|
ĐKCB:
VV.007893
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai
.- H. : Xây dựng , 2014
.- 151tr. : minh hoạ ; 21cm
ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng Tóm tắt: Giới thiệu về thiên tai và các tác động của thiên tai; quy hoạch phòng chống thiên tai; hướng dẫn thiết kế nhà công trình chống thiên tai; thiết kế công trình thuỷ lợi phòng chống thiên tai
1. Xây dựng. 2. Phòng chống. 3. Thiên tai. 4. Thiết kế.
624.028 H923.DX 2014
|
ĐKCB:
VL.000539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VL.000543
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
THÁI HÀ Thiên tài những tấm gương hiếu học
/ Thái Hà b.s.
.- H. : Văn hóa thông tin , 2009
.- 179tr : bảng ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những tấm gươngn hiếu học đã trở thành thiên tài trên thế giới: Napoleon, Hoa Đà, Gia Cát Lượng, Khổng Tử, Lỗ Ban, Macxim Gorki / 26000đ
1. Học tập. 2. Thiên tài. 3. {Thế giới}
371.3 H101T 2009
|
ĐKCB:
TN.000576
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Hạn hán và những giải pháp giảm thiệt hại
/ Đào Xuân Học chủ biên.
.- In lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung. .- H. : Nông nghiệp , 2003
.- 188tr. ; 21cm
Thư mục: tr. 179-181. Tóm tắt: Ảnh hưởng của thiên tai hạn hán, những nhân tố tác động tới tình hình hạn hán của khu vực nghiên cứu, hạn hán, phân loại hạn, chỉ tiêu phân cấp hạn vùng Duyên hải miền Trung, dự báo và cảnh báo hạn... / 28000đ
1. Biện pháp. 2. Hạn hán. 3. Thiên tai.
I. Đào, Xuân Học,.
551.57 H132.HV 2003
|
ĐKCB:
VV.003583
(Sẵn sàng)
|
| |
|