Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
61 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Cối xay thần : Truyện cổ dân tộc Khơme / Vĩnh Tường tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2004 .- 95tr. ; 19cm .- (Truyện cổ các dân tộc Việt Nam)
/ 10000đ

  1. thế giới.  2. Văn học dân gian.  3. truyện cổ tích.
   895.932 C589.XT 2004
    ĐKCB: TN.000911 (Sẵn sàng)  
2. PHÙ SA
     Con lừa quý và chiếc gậy ma / Phù Sa biên soạn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 197tr. ; 15cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Thế giới.  3. Truyện cổ tích.
   398.2089 S100P 2001
    ĐKCB: TN.000890 (Sẵn sàng)  
3. 100 bí ẩn của trái đất/ / Mai Vân biên soạn .- Hà Nội : Hồng Đức , 2014 .- 179 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về bí ẩn của vũ trụ; sự kỳ thú của trái đất; bí mật của tự nhiên; những bí ẩn của thế giới quanh ta
/ 53000VND

  1. Trái đất.  2. Khoa học thường thức.  3. Thế giới.
   I. Mai Vân.
   525 100.BẨ 2014
    ĐKCB: VV.007346 (Sẵn sàng)  
4. THUỲ LINH
     99 Truyện cổ tích hay nhất dành cho bé yêu / Thuỳ Linh: Tuyển chọn .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2010 .- 255tr ; 20cm. .- (Truyện hay tặng bé, T.1)
  Tóm tắt: Gồm những truyện cổ tích: Nàng tiên cá, sáu anh tài, Sọ dừa,...
/ 40000đ

  1. Thế giới.  2. Truyện cổ tích.  3. Sách thiếu nhi.  4. Văn học dân gian.  5. |Văn học dân gian thế giới|  6. |Truyện cổ tích thế giới|
   398.2 L398T 2010
    ĐKCB: TN.000513 (Sẵn sàng)  
5. Nạn nhân thứ tám / Tào Nga, Huỳnh Minh: Sưu tầm .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 254tr ; 21cm. .- (Chuyện không đọc lúc nửa đêm)
  Tóm tắt: Gồm 22 truyện kinh dị: Cô gái nghĩa hiệp, Mười móng quỷ, Mặt quỷ, hận tình,...
/ 51000đ

  1. Văn học.  2. Thế giới.  3. Truyện kinh dị.  4. Truyện ngắn.  5. |Truyện ma|
   I. Huỳnh Minh.   II. Tào Nga.
   808.83 N132.NT 2012
    ĐKCB: VV.006736 (Sẵn sàng)  
6. Truyện ngụ ngôn hay nhất / Trung Hiếu tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 251tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. Truyện ngụ ngôn.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   398.24 TR829.NN 2007
    ĐKCB: TN.000478 (Sẵn sàng)  
7. Con ngựa của quỷ sứ / Thuý Toàn... [và những người khác] dịch. .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr. ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học dân gian.  3. [Truyện cổ tích]
   I. Thuý Toàn,.
   398.209 C550.NC 2004
    ĐKCB: TN.000467 (Sẵn sàng)  
8. Điệu luận vũ của oan hồn / Dương Phong: Tuyển chọn .- H. : Văn học , 2011 .- 151tr ; 21cm. .- (Truyện không đọc về đêm)
  Tóm tắt: Gồm 9 truyện kinh dị: Ma xuống thang gác, Gió đưa cây cải, Lời nguyền vọng cổ,...
/ 26000

  1. Thế giới.  2. Văn học.  3. Truyện kinh dị.  4. {Việt Nam}  5. |Truyện ma|
   I. Dương Phong.
   895.9223 Đ382.LV 2011
    ĐKCB: VV.006729 (Sẵn sàng)  
9. Vua muỗi / Dịch: Hữu Ngọc... .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr. ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   I. Nguyễn Bích Hà.   II. Hoàng Thuý Toàn.
   398.209597 V677.M 2004
    ĐKCB: TN.000463 (Sẵn sàng)  
10. CAO ĐĂNG
     Trái tim người mẹ / Cao Đăng, Thành Nam dịch .- Tái bản lần thứ 6 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 113tr ; 21cm .- (Câu chuyện từ trái tim)
/ 13000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thành Nam.
   895.9223 Đ187C 2007
    ĐKCB: TN.000447 (Sẵn sàng)  
11. Quả táo kỳ lạ / Trần Hạnh Tường tuyển dịch, biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 119tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 16000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   398.2 QU102.TK 2009
    ĐKCB: TN.000442 (Sẵn sàng)  
12. Con hổ sợ mèo / Văn Đức biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 93tr. ; 19cm .- (Truyện loài vật thế giới)
/ 17000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   398.2 C550.HS 2010
    ĐKCB: TN.000332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000333 (Sẵn sàng)  
13. Chú bé đuôi dê : Truyện cổ tích / Ngô Văn Doanh dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 151tr. ; 19cm .- (Thế giới cổ tích)
/ 14000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện cổ tích.  3. Thế giới.
   XXX CH674.BĐ 2003
    ĐKCB: TN.000327 (Sẵn sàng)  
14. Những con ma xó / Dịch: Ngô Hiệp Hoà... .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr. ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian thế giới)
/ 15000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   I. Khánh Linh.   II. Quốc Khánh.   III. Ngân Tâm.   IV. Nguyễn Thu Hương.
   398.24 NH891.CM 2004
    ĐKCB: TN.000350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000915 (Sẵn sàng)  
15. Con ngựa ba chân .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 118tr. ; 19cm .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 9500đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.
   398.2 C550.NB 2004
    ĐKCB: TN.000295 (Sẵn sàng)  
16. THU HƯƠNG
     Cậu bé tiên tri / Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2005 .- 147tr. ; 19cm .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 16000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. tuyển chọn.
   398.2 H919T 2005
    ĐKCB: TN.000283 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN TRƯỜNG TÂN
     Thủ đô các nước trên thế giới .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 431tr. ; 20cm
   Phụ lục: tr. 353-421 .- Thư mục: tr. 422
  Tóm tắt: Giới thiệu vị trí địa lý, vai trò kinh tế, chính trị, lịch sử phát triển thủ đô các nước trên thế giới
/ 78000đ., 800b.

  1. Thủ đô.  2. Địa danh.  3. Thế giới.
   I. Nguyễn Trường Tân.
   910.91 T209NT 2011
    ĐKCB: VV.006508 (Sẵn sàng)  
18. Con dao thần / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 145tr ; 19cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 15.000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Thế giới.
   I. Nhiều người dịch.
   398.2 C550.DT 2004
    ĐKCB: TN.000243 (Sẵn sàng)  
19. Vương miện ngày sinh nhật / Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 126tr : minh họa ; 19cm .- (Tình yêu và cuộc sống)
/ 12500đ

  1. Thế giới.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   800 V919.MN 2005
    ĐKCB: TN.000224 (Sẵn sàng)  
20. Cáo và Thỏ / Hoàng Bình Trọng tuyển dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2004 .- 129tr. ; 19cm
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyên dân gian.  3. Thế giới.
   398.209597 C150.VT 2004
    ĐKCB: TN.000189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000222 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»