Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHAN QUỐC SỦNG
     Sâu bệnh hại chủ yếu của cây cà phê và biện pháp phòng trừ / Phan Quốc Sủng, Trần Kim Loang, Trương Hồng .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 101
  Tóm tắt: Giới thiệu một số sâu hại chủ yếu đối với cây cà phê như sâu đục thân, đục cành, đục gốc, mọt đục quả. rệp vẩy xanh, bọ xít, mối... cùng một vài bệnh hại, bệnh sinh lí của cây cà phê

  1. Phòng trừ sâu bệnh.  2. Sâu hại.  3. Cà phê.
   I. Trương Hồng.   II. Trần Kim Loang.
   632 S751PQ 2003
    ĐKCB: VV.005370 (Sẵn sàng)  
2. LÊ, HUY HẢO
     Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa / Lê Huy Hảo: Tuyển soạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 71tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cần thiết để nhận biết các loại sâu bệnh hại cây lúa và cách phòng trừ.
/ 13000đ

  1. Sâu hại.  2. Lúa.  3. Trồng trọt.  4. |Sâu bệnh|  5. |Cây lúa|
   633.1 H148LH 2007
    ĐKCB: VV.003786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003787 (Sẵn sàng)  
3. PHAN QUỐC SỦNG
     Sâu bệnh hại chủ yếu của cây cà phê và biện pháp phòng trừ / Phan Quốc Sủng, Trần Kim Loang, Trương Hồng .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 101
  Tóm tắt: Giới thiệu một số sâu hại chủ yếu đối với cây cà phê như sâu đục thân, đục cành, đục gốc, mọt đục quả. rệp vẩy xanh, bọ xít, mối... cùng một vài bệnh hại, bệnh sinh lí của cây cà phê

  1. Phòng trừ sâu bệnh.  2. Sâu hại.  3. Cà phê.
   I. Trương Hồng.   II. Trần Kim Loang.
   632 S751PQ 2003
    ĐKCB: VV.003696 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM VĂN LẦM
     Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp / Phạm Văn Lầm .- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 80tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về biện pháp canh tác bảo vệ thực vật. Các biện pháp canh tác bảo vệ thực vật đã được ứng dụng và biện pháp canh tác bảo vệ thực vật với một số cây trồng chính
/ 6000đ

  1. Cây trồng.  2. Nông nghiệp.  3. Trồng trọt.  4. Canh tác.  5. Sâu hại.
   632 L204PV 1999
    ĐKCB: VV.002178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002177 (Sẵn sàng)