Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. STINE, R.L.
     Căn hầm bí ẩn / R.L. Stine; Mai Thị Thanh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 144tr. ; 19cm .- (Tủ sách kinh dị)
/ 18000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Mỹ.  5. {Mỹ}
   I. Mai Thị Thanh.
   813 R.L.S 2006
    ĐKCB: TN.000427 (Sẵn sàng)  
2. RYAN, CARRIE
     Rừng răng - tay : Tiểu thuyết kinh dị / Carrie Ryan; Người dịch: Di Li .- H. : Văn học , 2010 .- 403tr. ; 20cm
/ 68000đ., 3000b.

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết kinh dị.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Di Li.
   813 C100RR330240R 2010
    ĐKCB: VV.006548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007598 (Sẵn sàng)  
3. STINE. R.L
     Lời nguyền trại lãnh hồ : Truyện kinh dị / R.L. Stine; Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 148tr. ; 19cm
/ 19000đ., 2000b

  1. Văn học Mỹ.  2. Truyện dài.  3. Văn xuôi.  4. Mỹ.
   I. Nguyễn Xuân Hồng.
   813 R.LS 2006
    ĐKCB: TN.000193 (Sẵn sàng)  
4. HENRY, O.
     Chiếc lá cuối cùng : Truyện ngắn / O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 230tr. ; 21cm
/ 28000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Mỹ.  3. Văn học cận đại.
   I. Ngô Vĩnh Viễn.
   813 O-420.H 2007
    ĐKCB: VV.004660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004661 (Sẵn sàng)  
5. CLAVELL, JAMES
     Shogun tướng quân : Tiểu thuyết . T.1 - 2003.- 771tr / James Clavell ; Ng.dịch: Ngô Vính Viễn, Bùi Phụng ; Bùi Phụng hiệu đính .- H. : Văn học ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Shogun. A novel of Japan
   T.1. - 2003. - 771tr.
/ 81000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Ngô Vĩnh Viễn.   II. Bùi Phụng.
   XXX J120240SC 2003
    ĐKCB: VV.004527 (Sẵn sàng)  
6. CLAVELL, JAMES
     Shogun tướng quân : Tiểu thuyết . T.2.- 2003.- 771tr / James Clavell ; Ng.dịch: Ngô Vính Viễn, Bùi Phụng ; Bùi Phụng hiệu đính .- H. : Văn học ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Shogun. A novel of Japan
   T.2. - 2003. - 771tr.
/ 81000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Ngô Vĩnh Viễn.   II. Bùi Phụng.
   XXX J120240SC
    ĐKCB: VV.004528 (Sẵn sàng)  
7. LÊ, BÁ THUYÊN
     Hoa Kỳ cam kết và mở rộng: : Chiến lược toàn cầu mới của Mỹ/ / Lê Bá Thuyên .- Hà Nội : Khoa học xã hội , 1997 .- 361 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Đề cập những hiện tượng mới nhất trong lịch sử chiến lược toàn cầu của Mỹ và quan hệ quốc tế được nhiều giới học thuật và hoạt động chính trị trên thế giới nghiên cứu và theo dõi dưới những góc độ khác nhau

  1. Chính trị.  2. Mỹ.
   327.2 TH824LB 1997
    ĐKCB: VV.003493 (Sẵn sàng)  
8. ANDREWS, V.C.
     Người đàn bà phù phiếm : Tiểu thuyết / V.C. Andrews; Trương Võ Anh Giang dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 526tr. ; 19cm.
/ 50.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Mỹ.  4. Tiểu thuyết.
   I. Trương Võ Anh Giang.
   810 V.C.A 2000
    ĐKCB: VV.003475 (Sẵn sàng)  
9. DAHL, ROALD
     Matilda cô bé nghịch ngợm / Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 239tr ; 19cm
/ 17.000đ

  1. Văn học.  2. Mỹ.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga dịch.
   XXX R427LDD 1999
    ĐKCB: VV.002227 (Sẵn sàng)  
10. LOWERY, BRUCE
     Vết sẹo : Tiểu thuyết / Bruce Lowery; Phạm Hổ dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 239tr. ; 19cm
/ 24.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Phạm Hổ.
   813 BR708240L 2001
    ĐKCB: VV.001912 (Sẵn sàng)  
11. HENRY, O.
     Chiếc lá cuối cùng : Truyện ngắn / O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 230tr. ; 21cm
/ 28000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Mỹ.  3. Văn học cận đại.
   I. Ngô Vĩnh Viễn.
   813 O-420.H 2007
    ĐKCB: VV.001625 (Sẵn sàng)  
12. ROBBINS, HAROLD
     Giây phút lãng quên : Tiểu thuyết / Harold Robbins ; Trịnh Xuân Hoành, Nguyễn Thảo Ngạn dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1997 .- 283tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
   Tên sách nguyên bản: Never leave me
/ 23.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. tiểu thuyết.
   I. Trịnh Xuân Hoành.   II. Nguyễn Thảo Ngạn.
   810 H100R420LDR 1997
    ĐKCB: VV.001530 (Sẵn sàng)  
13. GRISHAM, JOHN
     Công ty rửa tiền : Tiểu thuyết / John Grisham; Đức Hải dịch .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998 .- 543tr. ; 19cm
/ 43.500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Mỹ.
   I. Đức Hải.
   N(711)3 J420HNG 1998
    ĐKCB: VV.001279 (Sẵn sàng)  
14. GREY, ANTHONY
     Vịnh Tokyo : Tiểu thuyết / Anthony Grey; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 743tr. ; 19cm
/ 63000đ., 1200b.

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Kim Trâm.
   813.5 A127TH550950G 1999
    ĐKCB: VV.000718 (Sẵn sàng)  
15. KOENING, L.
     Cẩn thận bọn trẻ đang nhìn / Laird Koening; Cao Nhị dịch .- H. : Lao động , 1996 .- 282tr. ; 19cm
  1. Tiểu thuyết.  2. Mỹ.
   I. Cao Nhị.
   813 L.K 1996
    ĐKCB: VV.000600 (Sẵn sàng)  
16. BLUME, JUDY
     Người đàn bà cô đơn/ / Judy Blume ; Đỗ Lê Chi dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1994 .- 457 tr. ; 19 cm
/ 30000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đỗ Lê Chi dịch.
   810 J670D950B 1994
    ĐKCB: VV.000591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000592 (Sẵn sàng)  
17. TUROW, SCOTT
     Thử thách khắc nghiệt : Tiểu thuyết . T.2 : Thử thách khắc nghiệt / Scott Turow; Đỗ Chí Công dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1995 .- 403tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.
   I. Đỗ Chí Công.
   810 SC571TT 1995
    ĐKCB: VV.000542 (Sẵn sàng)  
18. TUROW, SCOTT
     Thử thách khắc nghiệt : Tiểu thuyết . T.1 : Thử thách khắc nghiệt / Scott Turow; Đỗ Chí Công dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1995 .- 403tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.
   I. Đỗ Chí Công.
   810 SC571TT 1995
    ĐKCB: VV.000541 (Sẵn sàng)  
19. BLUME, JUDY
     Người đàn bà cô đơn/ / Judy Blume ; Đỗ Lê Chi dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1994 .- 457 tr. ; 19 cm
/ 30000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đỗ Lê Chi dịch.
   810 J670D950B 1994
    ĐKCB: VV.000440 (Sẵn sàng)  
20. SEDGES, JOHN
     Hai cuộc đời / John Sedges; Văn Hoà, Nhất Anh .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 527tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.
   XXX J420HNS 1994
    ĐKCB: VV.000076 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»