Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRƯƠNG BI CH.B
     Văn hóa mẫu hệ Mnông / Trương Bi .- H. : Văn hóa dân tộc , 2005 .- 201tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 197-201
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về văn hoá tộc người, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử và truyền thuyết, các nhóm tộc người Mnông; Văn hoá mẫu hệ ở Việt Nam nói chung và văn hoá mẫu hệ trong xã hội Mnông cổ truyền và trong giai đoạn hiện nay
/ 000đ

  1. Chế độ mẫu quyền.  2. Dân tộc Mnông.  3. Dân tộc học.  4. Văn hoá.  5. {Việt Nam}
   390.09597 CH.BTB 2005
    ĐKCB: VV.002553 (Sẵn sàng)  
2. Nếp sống tình cảm người Việt : Sách tham khảo / Viết Thực sưu tầm và b.s .- H. : Lao động , 2003 .- 264tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 263
  Tóm tắt: Phân tích ý nghĩa nền tảng sâu sắc của tình cảm gia đình như tình vợ chồng, tình cha con, tình anh em họ hàng, ngoài ra còn đề cập tới tính xã hội của người Việt Nam. Trong đó đề cao tình thầy trò, tình bạn bè...với những câu chuyện, tình huống được chọn lọc từ cuộc sống của một số nhân vật lịch sử
/ 26000đ

  1. Đạo đức.  2. Dân tộc Việt Nam.  3. Dân tộc học.  4. Tài liệu tham khảo.
   I. Phan Kế Bính.   II. Nguyễn Văn Hạnh.   III. Trương Chính.   IV. Lê Văn Siêu.
   XXX N315.ST 2003
    ĐKCB: VV.002279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002280 (Sẵn sàng)  
3. Sống trong thế giới nghiêng 23,5độ .- H. : Thanh niên , 1999 .- 439tr ; 19cm
  Tóm tắt: Trang phục Đông Nam á; Những quy luật kỳ lạ; Bộ lạc người ba chân...
/ 35.000đ

  1. Dân tộc học.  2. Khoa học.  3. Quy luật cuộc sống.
   XXX S610.TT 1999
    ĐKCB: VV.001988 (Sẵn sàng)  
4. LÝ KHẮC CUNG
     Những phong tục lạ thế giới / Lý Khắc Cung .- In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 258tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những phong tục tập quán lạ của các dân tộc, quốc gia trên thế giới qua các khía cạnh: ngôn ngữ, cách cư xử, thế giới quan, nghệ thuật, thẩm mỹ...
/ 26000đ

  1. Tập quán.  2. Phong tục.  3. Dân tộc học.  4. {Thế giới}
   305.8 C749LK 2005
    ĐKCB: VV.000949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000950 (Sẵn sàng)