Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GARDNER, SALLY
     Tôi là Coriander / Sally Gardner .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 351tr. ; 19cm
/ 35000đ., 2.000b.

  1. Văn học Anh.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Anh.  5. {Anh}
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: VV.007470 (Sẵn sàng)  
2. CIVARDI, ANNE
     Những kinh nghiệm đầu tiên - Đi máy bay : Truyện tranh / Anne Civardi ; Stephen Cartwright minh họa ; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Mầm non.
   I. Cartwright, Stephen.   II. Ngân Hà.
   372.21022 A127N240C 2007
    ĐKCB: TN.000814 (Sẵn sàng)  
3. CIVARDI, ANNE
     Những kinh nghiệm đầu tiên Điều trị tại bệnh viện : Truyện tranh / Anne Civardi ; Stephen Cartwright minh họa ; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Mầm non.
   I. Cartwright, Stephen.   II. Ngân Hà.
   372.21022 A127N240C 2007
    ĐKCB: TN.000813 (Sẵn sàng)  
4. CIVARDI, ANNE
     Những kinh nghiệm đầu tiên - Có em bé : Truyện tranh / Anne Civardi ; Stephen Cartwright minh họa ; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Mầm non.
   I. Cartwright, Stephen.   II. Ngân Hà.
   372.21022 A127N240C 2007
    ĐKCB: TN.000812 (Sẵn sàng)  
5. CIVARDI, ANNE
     Những kinh nghiệm đầu tiên - Gặp nha sĩ : Truyện tranh / Anne Civardi ; Stephen Cartwright minh họa ; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm
/ 6000đ

  1. Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Mầm non.
   I. Cartwright, Stephen.   II. Ngân Hà.
   372.21022 A127N240C 2007
    ĐKCB: TN.000811 (Sẵn sàng)  
6. MAUGHAM. S
     Mưa : Truyện ngắn / S. Maugham; Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà Văn , 2007 .- 466tr ; 19cm
/ 55.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Anh.
   I. Nguyễn Việt Long.
   823 SM 2007
    ĐKCB: VV.007227 (Sẵn sàng)  
7. Ba chú heo con = Three little pigs : Truyện tranh / Minh Anh biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Ngụ ngôn Anh - Việt)
/ 5000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Truyện tranh.  3. Anh.  4. Văn học thiếu nhi.
   823 B100.CH 2006
    ĐKCB: TN.000599 (Sẵn sàng)  
8. GARDNER, SALLY
     Cậu bé và những con số màu nhiệm / Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 121tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Những đứa trẻ kỳ diệu)
/ 12000đ

  1. Truyện dài.  2. Anh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan Triều Hải.
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: TN.000456 (Sẵn sàng)  
9. GARDNER, SALLY
     Cậu bé có đôi chân tia chớp / Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 93tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Những đứa trẻ kỳ diệu)
/ 12000đ

  1. Truyện dài.  2. Anh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan Triều Hải.
   823 S100LL950G 2007
    ĐKCB: TN.000341 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN, NHƯNG.
     1000 năm Thăng Long Đông đô Hà Nội : ảnh nghệ thuật / Nguyễn Nhưng. .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2005 .- 176tr. ; 25cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những bức ảnh của tác giả Nguyễn Nhưng về thủ đô Hà Nội như: tượng đài, công viên, di tích văn hoá - lịch sử, lễ hội, sinh hoạt...
/ 181300đ

  1. Ảnh.  2. Lịch sử.  3. {Hà Nội}  4. [Tập ảnh]
   959.731 NH888.N 2005
    ĐKCB: VV.005661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005989 (Sẵn sàng)  
11. UPFIELD, ARTHUR
     Bí mật dưới đáy hồ Otway : Tiểu thuyết / Arthur Upfield; Dịch: Kim Trâm, Ngọc Thuý .- Hà Nội : Phụ nữ , 1998 .- 323tr. ; 19cm
/ 26.000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Anh.
   I. Kim Trâm, Ngọc Thuý.
   823 A100RTH670RU 1998
    ĐKCB: VV.001263 (Sẵn sàng)  
12. POE, EDGAR ALLAN
     Con mèo đen / Thanh Nhã dịch .- H. : tre , 2004 .- 75 tr. ; 21cm
/ 7500đ

  1. Thanh Nhã dịch.  2. Anh.  3. Văn học.
   I. dịch.
   823 A100LL127PE 2004
    ĐKCB: VV.000057 (Sẵn sàng)