Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. CABOT, MEG
     Chàng trai nhà bên / Meg Cabot ; Thanh Trúc dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2012 .- 369tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The boy next door
   ISBN: 9786045302569 / 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Anh|
   I. Thanh Trúc.
   813 M240GC 2012
    ĐKCB: VV.006927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006932 (Sẵn sàng)  
2. KIPLING, RUDYARD
     Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh: Biên dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 179tr ; 21cm.
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Anh}  6. |Tiểu thuyết Anh|  7. |Văn học thiếu nhi Anh|  8. Văn học Anh|  9. Văn học hiện đại Anh|
   I. Lâm Trinh.
   823 R670D950100RDK 2012
    ĐKCB: VV.006694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000583 (Sẵn sàng)  
3. KINGSLEY, JOHANNA
     Phũ phàng / Johanna Kingsley; Văn Hòa, Kim Thùy: Dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 798tr ; 21cm.
/ 160000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Văn học Anh hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Anh|  7. Văn học Anh|  8. Tiểu thuyết Anh|
   I. Văn Hòa.   II. Kim Thùy.
   823 J420H127N100K 2011
    ĐKCB: VV.006607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007145 (Sẵn sàng)  
4. DOYLE, ARTHUR CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.3 / Arthur Conan Doyle; Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa...: Dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2010 .- 551tr. ; 21cm
/ 75000đ

  1. Văn học.  2. Truyện trinh thám.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. |Văn học hiện đại Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Truyện trinh thám Anh|
   823 C550127DA 2010
    ĐKCB: VV.006326 (Sẵn sàng)  
5. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.1 / Conan Doyle .- H. : Văn học , 2010 .- 615tr. ; 21cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
/ 85000đ

  1. Truyện trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. |Truyện trinh thám Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Văn học hiện đại Anh|
   823 C550127D 2010
    ĐKCB: VV.006325 (Sẵn sàng)  
6. SACHAR, LOUIS
     Bước nhỏ vào đời / Louis Sachar; Lê Thị Hiền: Dịch; Việt Long: Hiệu đính .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 287tr ; 21cm.
/ 40000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. |Văn học Anh|  5. |Tiểu thuyết Anh|
   823 L420728SS 2010
    ĐKCB: VV.005952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005953 (Sẵn sàng)  
7. MCGOWAN, ANTHONY
     Con dao đã giết tôi : Một câu chuyện về bạo lực học đường / Anthony Mcgowan; Đàm Minh Luân: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 201tr ; 21cm. .- (Dành cho lứa tuổi 18+)
/ 35000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Anh}  5. |Tiểu thuyết Anh|  6. |Văn học Anh|  7. Văn học hiện đại Anh|
   I. Đàm, Minh Luân.
   823 A127TH550950M 2010
    ĐKCB: VV.005870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005871 (Sẵn sàng)  
8. HENDERSON, LAUREN
     Nụ hôn thần chết / Lauren Henderson; Tuấn Anh, Mạnh Hiển: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2009 .- 327tr ; 21cm.
/ 52000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. |Văn học Anh|
   I. Tuấn Anh.   II. Mạnh Hiển.
   823 L156R256H 2009
    ĐKCB: VV.005167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005168 (Sẵn sàng)  
9. HENDERSON, LAUREN
     Nụ hôn thần chết / Lauren Henderson; Tuấn Anh, Mạnh Hiển: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2009 .- 327tr ; 21cm.
/ 52000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Anh}  4. |Văn học Anh|
   I. Tuấn Anh.   II. Mạnh Hiển.
   823 L156R256H 2009
    ĐKCB: VV.005156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005157 (Sẵn sàng)  
10. ĐANIEN ĐÊPHÔ
     Rô bin Sơn / Phạm Quốc Tuấn .- Hà Nội : Hà nội , 2005 .- 171tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. |văn học nước ngoài|  2. |Văn học Anh|
   820 R450B 2005
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  
11. WILSON, JACQUELINE
     Nụ hôn / Jacqueline Wilson ; Hoàng Long dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 351tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 81000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Anh|
   I. Hoàng Long.
   823 J107QU240L391EW 2012
    ĐKCB: VV.000912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006535 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»