Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
153 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. LÊ THỊ THU HÀ
     Miền cổ tích của tôi : Truyện ngắn / Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Nhị, Nguyễn Thanh Hiền... ; Tạ Duy Anh s.t & tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 121tr ; 19cm .- (Thế giới tuổi hồng)
/ 13000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Việt Nam|
   I. Vũ Ngọc Thiên Chương.   II. Trung Tinh.   III. Nguyễn Thanh Hiền.   IV. Trần Thị Nhị.
   XXX H101LT 2003
    ĐKCB: TN.000902 (Sẵn sàng)  
2. Phía mặt trời : Tập truện ngắn / Nhiều tác giả .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2015 .- 231 tr. ; 20 cm.
/ 57000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   895.922 3 PH341.MT 2015
    ĐKCB: VV.007226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007567 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ TRÀ MY
     Ký ức tuổi thơ : Truyện ngắn / Nguyễn Thị Trà My, Phùng Thu Hà Nam, Dương Nữ Cẩm Tâm... ; Tạ Duy Anh s.t & tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 122tr ; 19cm .- (Thế giới tuổi hồng)
/ 13000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Phương Thảo.   II. Cẩm Sa.   III. Phùng Thu Hà Nam.   IV. Dương Nữ Cẩm Tâm.
   XXX M950NT 2003
    ĐKCB: TN.000183 (Sẵn sàng)  
4. JORIS, DANIEL
     Zorro tinh thần của con cáo : Truyện ngắn / Daniel Joris ; Dịch: Lê Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 91tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Lê Thanh.
   XXX D127330240LJ 2000
    ĐKCB: TN.000152 (Sẵn sàng)  
5. LOISEAU, ANNE - FRANCOISE
     Sissi nữ hoàng áo quốc / Anne - Francoise Loiseau ; Phan Lê Đông Phương dịch ; Minh hoạ: Pierre Couronne .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 174tr ; 18cm .- (Danh tác văn học thế giới)
   Tên sách ngoài bìa: Thư viết ở cối xay gió/Alphonse Daudet
/ 12500đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Pháp|
   I. Phan Lê Đông Phương.
   XXX FR127C536S240LA 2001
    ĐKCB: TN.000130 (Sẵn sàng)  
6. RIGUELLE, DENIS
     Moby Dick / Herman Melville, Denis Riguelle ; Nguyễn Văn Sĩ dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 186tr ; 18cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Nguyễn Văn Sĩ.   II. Melville, Herman.
   XXX D256330SR 2002
    ĐKCB: TN.000110 (Sẵn sàng)  
7. PAKER P. ROBERT
     Sư tử xổng chuồng : Truyện ngắn / Paker P. Robert ; Dịch giả: Nguyễn Minh Trí .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 139tr ; 18cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
/ 9500đ

  1. |Anh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Minh Trí.
   XXX R420B240RTPP 2003
    ĐKCB: TN.000107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000115 (Sẵn sàng)  
8. Con mèo Mi-Nu : Truyện ngắn / Paul Cuyvers ; Dịch: Tạ Chí Đông Hải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Tạ Chí Đông Hải.
   XXX C550.MM 2000
    ĐKCB: TN.000075 (Sẵn sàng)  
9. NGỌC PHƯỢNG
     Nàng Hêrat / Ngọc Phượng .- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 1994
/ 80000đ

  1. |Truyện ngắn|
   I. Ngọc Phượng.
   Ng419Ph 1994
    ĐKCB: VV.000363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000364 (Sẵn sàng)  
10. THUÝ THUÝ
     Người đàn bà biến mất : Truyện ngắn / Thuý Thuý, Trần Trọng Minh, Vũ Trung Thực.. .- H. : Công an nhân dân , 1996 .- 64tr tranh vẽ ; 19cm .- (An ninh trật tự)
/ 3800d

  1. |Văn học hiện đại|  2. |việt nam|  3. truyện ngắn|
   I. Xuân Yên.   II. Vũ Trung Thực.   III. Phạm Thanh Phúc.   IV. Thế Lâm.
   XXX TH808 1996
    ĐKCB: VV.005609 (Sẵn sàng)  
11. NHIỀU TÁC GIẢ
     Truyện ngắn trẻ chọn lọc : Truyện ngắn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 334tr ; 19cm
/ 29000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Mỹ Nữ.   II. Phan Đình Minh.   III. Huỳnh Thạch Thảo.   IV. Nguyễn Thị Châu Giang.
   XXX A139PT 2008
    ĐKCB: VV.004864 (Sẵn sàng)  
12. QUÝ NHÂN
     Hạnh phúc giản đơn / Quý Nhân .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 105tr. ; 21cm
/ 45000đ

  1. Quý Nhân.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Tập truyện ngắn]  5. |Hạnh phúc giản đơn|  6. |Truyện ngắn|
   I. Quý Nhân.
   895.92214 NH209Q 2008
    ĐKCB: VV.004795 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004796 (Sẵn sàng)  
13. LÃ, THANH TÙNG
     Sân siu và đắm dạt : Tập truyện ngắn / Lã Thanh Tùng .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà Văn , 2007 .- 239 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những truyện ngắn hay, chọn lọc của tác giả đến với bạn đọc.
/ 40000

  1. Văn học Việt Nam.  2. Truyện ngắn.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện ngắn]  5. |Việt Nam|  6. |Truyện ngắn|  7. Văn học|
   I. Lã, Thanh Tùng.
   895.92234 T750LT 2007
    ĐKCB: VV.004246 (Sẵn sàng)  
14. BẢO VŨ
     Mây núi thái hàng : Tập truyện ngắn / Bảo Vũ .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 362tr ; 19cm
/ 31000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 V673B 1999
    ĐKCB: VV.004033 (Sẵn sàng)  
15. GIÁNG NGỌC
     Thằng trí "vua cỏ" : Truyện ngắn / Giáng Ngọc (Hương Giang) .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 98tr ; 18cm .- (Tủ sách Tuổi hồng)
/ 7500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện ngắn|
   XXX NG508G 2001
    ĐKCB: VV.003897 (Sẵn sàng)  
16. Đôi chim xanh : Truyện ngắn nước ngoài / Huỳnh Phan Anh chọn dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001 .- 251tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Huỳnh Phan Anh.
   XXX Đ585.CX 2001
    ĐKCB: VV.003896 (Sẵn sàng)  
17. QUÝ NHÂN
     Hạnh phúc giản đơn / Quý Nhân .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 105tr. ; 21cm
/ 45000đ

  1. Quý Nhân.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Tập truyện ngắn]  5. |Hạnh phúc giản đơn|  6. |Truyện ngắn|
   I. Quý Nhân.
   895.92214 NH209Q 2008
    ĐKCB: VV.003848 (Sẵn sàng)  
18. NGƯỜI KHĂN VÀNG ST
     Quỉ ám / Ngọc Diệp. .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001 .- 70tr tranh vẽ ; 19cm .- (Chuyện đọc lúc 0 giờ ; Q.14)
  1. |Văn học|  2. |Thế giới|  3. Truyện ngắn|  4. Kinh dị|
   I. Liên Phương.   II. Nghị Hạ.   III. Bồ Tùng Anh.   IV. G.C.
   XXX H101VT 2008
    ĐKCB: VV.003847 (Sẵn sàng)  
19. CHASE, JAMES HADLEY
     Chạy trốn : Truyện ngắn / James Hadley Chase ; Lê Tuấn dịch .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 271tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Lê Tuấn.
   XXX H100DL240950CJ 2003
    ĐKCB: VV.003841 (Sẵn sàng)  
20. PHAN CUNG VIỆT
     Nhớ thương tu hú : Tập truyện ngắn chọn lọc / Phan Cung Việt .- H. : Lao động , 2002 .- 269tr ; 19cm
  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   XXX V375PC 2002
    ĐKCB: VV.003837 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»