Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ QUANG THIÊM
     Lịch sử từ vựng tiếng Việt thời kì 1858-1945 / Lê Quang Thiêm .- H. : Khoa học xã hội , 2003 .- 295tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 290-295
  Tóm tắt: Trình bày đặc điểm, bối cảnh xã hội, biểu hiện của từ vựng từ năm 1958-1945. Đặc điểm quá trình từ vựng ngữ nghĩa thời kỳ 1958-1945
/ 32000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Từ vựng|
   XXX TH350LQ 2003
    ĐKCB: VV.003602 (Sẵn sàng)  
2. TRƯƠNG ĐĨNH
     Phát triển ngôn ngữ cho học sinh phổ thông : Dành cho giáo viên văn - tiếng Việt các trường phổ thông / Trương Đĩnh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 88tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 88
  Tóm tắt: Các vấn đề chung về công tác phát triển ngôn ngữ cho học sinh. Các cấp độ phát triển ngôn ngữ. Những đặc điểm của phát triển ngôn ngữ nói cho học sinh. Đánh giá kết quả phát triển ngôn ngữ
/ 9000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngôn ngữ|
   XXX Đ401T 2000
    ĐKCB: VV.001419 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN MINH
     Việt ngữ tinh hoa từ điển : Trọn bộ / Long Điền Nguyễn Văn Minh .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1998 .- 415tr ; 21cm
  Tóm tắt: Từ điển giải nghĩa gồm 923 tiếng thông dụng nhất lúc bấy giờ (tác giả soạn năm 1947-1949). Mỗi từ có kèm ví dụ điển hình minh hoạ
/ 45000đ

  1. |từ điển giải nghĩa|  2. |Tiếng Việt|
   XXX M398NV 1998
    ĐKCB: VV.001189 (Sẵn sàng)  
4. BÙI HẠNH CẨN
     Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn .- H. : Văn hoá thông tin , 1994 .- 170tr minh hoạ ; 19cm
/ 10000đ

  1. |tiếng Việt|  2. |tiếng Hán|  3. từ vựng|  4. ngôn ngữ|
   XXX C211BH 1994
    ĐKCB: VV.000192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000193 (Sẵn sàng)  
5. BÙI HẠNH CẨN
     Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn .- H. : Văn hoá thông tin , 1994 .- 170tr minh hoạ ; 19cm
/ 10000đ

  1. |tiếng Việt|  2. |tiếng Hán|  3. từ vựng|  4. ngôn ngữ|
   XXX C211BH 1994
    ĐKCB: VV.000191 (Sẵn sàng)