Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HỮU MAI
     Đêm yên tĩnh : Kế hoạch không số / Hữu Mai .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 559tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết trinh thám|
   XXX M113H 2002
    ĐKCB: VV.006021 (Sẵn sàng)  
2. CHRISTIE, AGATHA
     Chuyến bay Frankfurt : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Ng. dịch: Vũ Đình Phòng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 293tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết trinh thám|  3. Anh|
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX A100G154HAC 2002
    ĐKCB: VV.002773 (Sẵn sàng)  
3. CHRISTIE, AGATHA
     Gương vỡ : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Duy Nghĩa .- H. : Công an nhân dân , 1999 .- 263tr ; 19cm
/ 22500đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. tiểu thuyết trinh thám|
   I. Duy Nghĩa.
   XXX A100G154HAC 1999
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002011 (Sẵn sàng)  
4. SIMENON, GEORGES
     Những vụ phá án của thanh tra Maigret : Tiểu thuyết trinh thám / Georges Simenon ; Đoàn Doãn dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 327tr ; 19cm
/ 34000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Đoàn Doãn.
   XXX G269RG240SS 2001
    ĐKCB: VV.001855 (Sẵn sàng)  
5. CHRISTIE, AGATHA
     Ngày hội quả bí : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Người dịch: Dương Linh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 228tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết trinh thám|  3. Anh|
   I. Dương Linh.
   XXX A100G154HAC 2000
    ĐKCB: VV.001596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001618 (Sẵn sàng)  
6. SAPIR, RICHARD
     Môn phái Sinanju ra tay : Tiểu thuyết trinh thám / Richard Sapir, Warren Murphy ; Minh Đạt dịch .- H. : Nxb. Hà nội , 1994 .- 347tr ; 19cm
   Dịch theo tiếng Pháp: L'implacable Petro-massacré
/ 20000đ

  1. |Tiểu thuyết trinh thám|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Murphy, Warren.   II. Minh Đạt.
   XXX R344100RDS 1994
    ĐKCB: VV.000276 (Sẵn sàng)