Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Nếu tình yêu nhiều hơn một chút : Nhân gian tiểu khả / Đặng Thị Vân Anh dịch .- Hà Nội : Văn học , 2012 .- 416tr. ; 21cm
/ 88000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Truyện.
   951
    ĐKCB: VV.007663 (Sẵn sàng)  
2. JOHNSON, SAMUEL
     Rasselas hoàng tử xứ Abyssinia : Truyện / Samuel Johnson; Hoàng Thanh Hoa dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 231tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. {Anh}
   I. Hoàng Thanh Hoa.
   XXX S120670240LJ 2004
    ĐKCB: TN.000910 (Sẵn sàng)  
3. LI-ỐP-SIN, VLAĐIMIA
     Thuyền trưởng đơn vị : Truyện / Vlađimia Li-ốp-sin, E. Alếchxanđrôva ; Minh hoạ: V. I. Lêvinxôn ; Phan Tất Đắc dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
/ 38000đ.

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Nga.  3. Truyện.
   I. Phan Tất Đắc.   II. Alếchxanđrôva, E..   III. Lêvinxôn, V. I..
   XXX VL100Đ384337L 2002
    ĐKCB: TN.000880 (Sẵn sàng)  
4. Niềm hạnh phúc của con là mẹ .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2014 .- 212tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Văn học.  2. Truyện.  3. {Việt Nam}
   895.92234
    ĐKCB: VV.007296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007297 (Sẵn sàng)  
5. Tập truyện đồng thoại/ . T.5 : Thần hổ hầu trời / Lê Quốc Hùng .- H. : Nxb. Văn hóa dân tộc , 2000 .- 154tr ; 15cm
/ 9000

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   XXX T224.TĐ 2000
    ĐKCB: VV.006847 (Sẵn sàng)  
6. TURGHENIEV, I.
     Mối tình đầu / I. Turgheniev; Lê Văn Viện, Mộng Quỳnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 111tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Lê Văn Viện.   II. Mộng Quỳnh.
   891.73 I-330.T 2008
    ĐKCB: TN.000568 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH TÂN
     Sáng ngời gương nhân hậu / Quỳnh Tân biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 211tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 32000đ

  1. Truyện.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223 T209Q 2009
    ĐKCB: TN.000548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000547 (Sẵn sàng)  
8. Ma nữ đa tình / Dương phong t.c .- Hà nội : Văn học , 2011 .- 151tr ; 21cm. .- (Truyện không đọc vè đêm)
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện.  4. {Việt Nam}
   895.9223 M100.NĐ 2011
    ĐKCB: VV.006721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006722 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN TRUNG HIẾU
     Tuyển truyện & ký / Nguyễn Trung Hiếu .- Hà Nội , Văn học .- 592tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học.  2. Truyện.  3. .  4. {Việt Nam}
   895.9223
    ĐKCB: VV.006689 (Sẵn sàng)  
10. Món quà của lòng yêu thương / Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- TP. HCM : Trẻ , 2004 .- 143tr. ; 19cm .- (Tủ sách "Tình yêu và cuộc sống")
/ 13.500đ., 2.000b.

  1. Truyện.  2. Nước ngoài.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga4Biên dịch.
   808.83 M554.QC 2004
    ĐKCB: TN.000201 (Sẵn sàng)  
11. DƯƠNG MINH HÀO
     Những vụ bê bối trong lịch sử Thế giới / Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba biên soạn .- H. : Thanh niên , 2009 .- 282tr ; 21cm
/ 44000đ

  1. Chính trị.  2. Lịch sử.  3. Truyện.  4. Văn học hiện đại.  5. {Việt Nam}
   I. Triệu Anh Ba.
   895.9223 H147DM 2009
    ĐKCB: VV.005246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005247 (Sẵn sàng)  
12. DƯƠNG MINH HÀO
     Những vụ bê bối trong lịch sử Thế giới / Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba biên soạn .- H. : Thanh niên , 2009 .- 282tr ; 21cm
/ 44000đ

  1. Chính trị.  2. Lịch sử.  3. Truyện.  4. Văn học hiện đại.  5. {Việt Nam}
   I. Triệu Anh Ba.
   895.9223 H147DM 2009
    ĐKCB: VV.005076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005455 (Sẵn sàng)  
13. VŨ, BẰNG.
     Thương nhớ mười hai / Vũ Bằng. .- H : Văn hóa thông tin , 2008 .- 330 tr. ; 19 cm
/ 42.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. {Việt Nam}  4. [Tiểu thuyết]
   895.9223 B188.V 2008
    ĐKCB: VV.004862 (Sẵn sàng)  
14. GRIN, ALEXANDR
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexandr, Grin; Phan Hồng Giang dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 130tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 16000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 A100L240X127DRG 2008
    ĐKCB: VV.003948 (Sẵn sàng)  
15. Không, không và không / Lời: Amélie Couture; minh họa: Marc Boutavant; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 83tr : minh họa ; 18cm
/ 11000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Pháp}
   I. Boutavant, Marc.   II. Couture, Amélie.   III. Phạm Thanh Vân.
   843 KH606,.KV 2007
    ĐKCB: VV.003304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000282 (Sẵn sàng)  
16. ROLAND, CHARLES
     Nội chiến Hoa Kỳ / Charles Roland; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 400tr : bản đồ ; 21cm
/ 60000đ

  1. Hoa kỳ.  2. Lịch sử.  3. Nội chiến.  4. Truyện.  5. Văn học.  6. {Mỹ}
   I. Kiến Văn.   II. Tuyết Minh.
   973 CH100RL240SR 2007
    ĐKCB: VV.003261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003262 (Sẵn sàng)  
17. VŨ TRINH
     Lan trì Kiến văn lục / Vũ Trinh ; Hoàng Văn Lâu dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 155tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Truyện.  2. Việt Nam.  3. Văn học cận đại.
   I. Hoàng Văn Lâu.
   895.92232 TR398V 2004
    ĐKCB: VV.003210 (Sẵn sàng)  
18. VŨ KIÊM NINH
     Gian nan làm người : Truyện / Vũ Kiêm Ninh .- H. : Lao động , 2005 .- 175tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.9223 N398VK 2005
    ĐKCB: VV.003065 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỆT TÚ
     Chuyện tình của các chính khách Việt Nam / Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 211tr : hình ảnh ; 19cm
/ 22000đ

  1. Truyện.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyệt Tĩnh.
   895.9223 T674N 2006
    ĐKCB: VV.003061 (Sẵn sàng)  
20. Tình sử hậu cung Trung Quốc / Biên dịch: Lê Toan, Nguyễn Thị Hương .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 303tr. ; 19cm
/ 28.000đ., 1.200b.

  1. Truyện.  2. Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}
   N(414)3=V T399.SH 2000
    ĐKCB: VV.002226 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»